TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,065,174,550,000 |
5,528,802,470,000 |
6,998,268,200,000 |
6,433,886,120,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
4,949,941,620,000 |
5,510,118,970,000 |
6,862,918,500,000 |
6,380,765,390,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117,332,190,000 |
78,733,580,000 |
390,190,360,000 |
307,813,470,000 |
|
1.1. Tiền
|
117,332,190,000 |
78,733,580,000 |
390,190,360,000 |
307,813,470,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
851,839,940,000 |
549,110,430,000 |
1,055,234,840,000 |
746,613,800,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
3,262,014,840,000 |
3,773,558,480,000 |
4,719,424,340,000 |
4,684,723,200,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-23,573,150,000 |
-23,573,150,000 |
-23,573,150,000 |
-23,573,150,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
725,571,560,000 |
1,105,691,010,000 |
703,271,430,000 |
625,069,370,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
56,340,030,000 |
66,182,400,000 |
57,954,460,000 |
79,702,490,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-39,583,790,000 |
-39,583,790,000 |
-39,583,790,000 |
-39,583,790,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
115,232,940,000 |
18,683,500,000 |
135,349,710,000 |
53,120,730,000 |
|
1. Tạm ứng
|
594,700,000 |
328,240,000 |
468,270,000 |
434,540,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,976,240,000 |
14,290,580,000 |
11,681,290,000 |
8,693,160,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3,405,630,000 |
3,517,830,000 |
3,484,830,000 |
3,655,830,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
102,256,370,000 |
546,840,000 |
119,715,310,000 |
40,337,200,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
191,130,770,000 |
185,937,040,000 |
195,811,510,000 |
194,127,810,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
47,422,410,000 |
43,863,830,000 |
41,663,650,000 |
42,522,660,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,065,520,000 |
22,744,570,000 |
22,711,120,000 |
25,368,750,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,356,900,000 |
21,119,260,000 |
18,952,520,000 |
17,153,900,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,447,220,000 |
4,705,920,000 |
8,603,680,000 |
10,136,470,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
139,261,140,000 |
137,367,290,000 |
145,544,180,000 |
141,468,680,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
7,528,790,000 |
7,528,790,000 |
7,591,790,000 |
7,116,730,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
100,173,560,000 |
98,279,710,000 |
106,393,600,000 |
102,980,080,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,558,790,000 |
1,558,790,000 |
1,558,790,000 |
1,371,870,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,256,305,330,000 |
5,714,739,510,000 |
7,194,079,710,000 |
6,628,013,940,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,195,769,160,000 |
2,612,369,660,000 |
2,975,822,430,000 |
2,298,435,890,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,195,769,160,000 |
2,612,369,660,000 |
2,975,822,430,000 |
2,298,435,890,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,554,132,320,000 |
1,972,864,230,000 |
2,441,123,120,000 |
1,413,100,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,554,132,320,000 |
1,972,864,230,000 |
2,441,123,120,000 |
1,413,100,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
315,637,150,000 |
295,148,990,000 |
257,364,720,000 |
604,629,900,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,466,910,000 |
4,011,510,000 |
2,195,440,000 |
2,520,440,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34,014,750,000 |
54,815,690,000 |
40,761,720,000 |
40,670,160,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
3,591,090,000 |
4,238,940,000 |
3,934,850,000 |
4,060,370,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
58,349,980,000 |
25,151,620,000 |
36,897,880,000 |
43,684,780,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
31,471,070,000 |
57,069,160,000 |
25,275,450,000 |
21,116,320,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45,105,890,000 |
49,069,510,000 |
18,269,270,000 |
18,653,920,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,060,536,160,000 |
3,102,369,850,000 |
4,218,257,280,000 |
4,329,578,040,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,060,536,160,000 |
3,102,369,850,000 |
4,218,257,280,000 |
4,329,578,040,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,625,017,520,000 |
1,625,017,520,000 |
3,413,254,840,000 |
3,411,931,840,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,297,567,580,000 |
1,297,567,580,000 |
3,058,822,630,000 |
3,058,822,630,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,297,567,580,000 |
1,297,567,580,000 |
3,058,822,630,000 |
3,058,822,630,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
330,343,800,000 |
330,343,800,000 |
358,946,060,000 |
358,946,060,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,893,860,000 |
-2,893,860,000 |
-4,513,860,000 |
-5,836,860,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
129,756,760,000 |
129,756,760,000 |
129,756,760,000 |
129,756,760,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
129,756,760,000 |
129,756,760,000 |
129,756,760,000 |
129,756,760,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,172,043,750,000 |
1,213,877,440,000 |
541,527,550,000 |
654,171,320,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,223,955,850,000 |
1,251,374,730,000 |
568,457,340,000 |
683,722,170,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-51,912,100,000 |
-37,497,280,000 |
-26,929,790,000 |
-29,550,860,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
5,256,305,330,000 |
5,714,739,510,000 |
7,194,079,710,000 |
6,628,013,940,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|