TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,418,210,080,000 |
2,365,601,340,000 |
2,311,161,980,000 |
2,465,803,440,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,106,329,330,000 |
2,032,864,550,000 |
1,896,255,240,000 |
2,058,943,420,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
82,250,140,000 |
42,785,710,000 |
72,132,070,000 |
91,929,870,000 |
|
1.1. Tiền
|
72,250,140,000 |
42,785,710,000 |
72,132,070,000 |
91,929,870,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
963,846,970,000 |
947,137,650,000 |
1,244,688,090,000 |
1,298,522,740,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
714,946,500,000 |
690,370,330,000 |
550,933,140,000 |
644,575,760,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,810,370,000 |
-4,810,370,000 |
-4,810,370,000 |
-4,810,370,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
16,396,800,000 |
23,179,550,000 |
30,157,480,000 |
25,638,390,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
11,116,380,000 |
46,980,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
16,396,800,000 |
23,179,550,000 |
19,041,100,000 |
25,591,410,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
19,810,000 |
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3,449,780,000 |
3,584,310,000 |
2,790,570,000 |
2,773,860,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
249,510,000 |
597,560,000 |
364,260,000 |
313,160,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
311,880,740,000 |
332,736,800,000 |
414,906,750,000 |
406,860,020,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
55,000,000 |
50,000,000 |
93,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
94,190,000 |
49,270,000 |
102,190,000 |
77,690,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,214,570,000 |
1,637,830,000 |
1,414,030,000 |
1,744,790,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
23,630,000 |
79,750,000 |
31,140,000 |
35,600,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
310,548,350,000 |
330,914,940,000 |
413,309,390,000 |
404,908,950,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
158,312,280,000 |
166,182,290,000 |
172,466,780,000 |
179,209,100,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
76,020,220,000 |
72,995,850,000 |
70,009,560,000 |
67,027,200,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,605,260,000 |
23,848,100,000 |
22,088,940,000 |
20,333,720,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
50,414,970,000 |
49,147,750,000 |
47,920,620,000 |
46,693,480,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
82,292,060,000 |
93,186,440,000 |
102,457,220,000 |
112,181,900,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
203,930,000 |
203,930,000 |
203,930,000 |
203,930,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,802,220,000 |
1,512,520,000 |
705,450,000 |
516,500,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
59,756,080,000 |
61,013,050,000 |
71,539,630,000 |
81,448,280,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
19,622,400,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
907,430,000 |
10,456,930,000 |
10,008,210,000 |
10,013,190,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,576,522,360,000 |
2,531,783,630,000 |
2,483,628,770,000 |
2,645,012,540,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,261,655,340,000 |
1,170,727,790,000 |
1,117,276,270,000 |
1,379,068,880,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
986,785,040,000 |
883,508,480,000 |
975,476,470,000 |
1,177,974,570,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
620,006,600,000 |
517,910,920,000 |
532,480,500,000 |
746,911,300,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
620,006,600,000 |
517,910,920,000 |
532,480,500,000 |
746,911,300,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
18,961,080,000 |
5,945,880,000 |
1,737,960,000 |
2,192,460,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,318,550,000 |
409,650,000 |
210,850,000 |
786,040,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
976,750,000 |
1,114,660,000 |
1,412,360,000 |
1,420,660,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,736,920,000 |
1,960,150,000 |
6,864,890,000 |
2,207,980,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
15,336,910,000 |
7,293,310,000 |
7,347,400,000 |
1,639,440,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
95,990,000 |
97,700,000 |
91,480,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12,596,180,000 |
15,436,280,000 |
1,789,970,000 |
2,527,610,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,138,100,000 |
|
1,105,550,000 |
893,270,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
94,140,000 |
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
312,325,760,000 |
331,805,200,000 |
415,329,450,000 |
413,769,440,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,294,050,000 |
410,370,000 |
7,099,820,000 |
5,534,890,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
274,870,300,000 |
287,219,310,000 |
141,799,800,000 |
201,094,300,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
50,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6,746,580,000 |
6,705,880,000 |
6,344,860,000 |
6,195,110,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
68,123,720,000 |
80,513,430,000 |
85,454,940,000 |
94,899,200,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,314,867,020,000 |
1,361,055,850,000 |
1,366,352,500,000 |
1,265,943,660,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,314,867,020,000 |
1,361,055,850,000 |
1,366,352,500,000 |
1,265,943,660,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,070,288,530,000 |
1,070,288,530,000 |
1,070,288,530,000 |
1,070,273,530,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,178,510,000 |
6,178,510,000 |
6,178,510,000 |
6,163,510,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-255,740,000 |
-255,740,000 |
-255,740,000 |
-255,740,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
30,717,100,000 |
30,717,100,000 |
36,613,580,000 |
36,613,580,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
30,717,100,000 |
30,717,100,000 |
36,613,580,000 |
36,613,580,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
183,144,290,000 |
229,333,110,000 |
222,836,810,000 |
122,442,970,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
161,413,660,000 |
163,071,530,000 |
178,915,530,000 |
80,379,240,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
21,730,620,000 |
66,261,580,000 |
43,921,280,000 |
42,063,730,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,576,522,360,000 |
2,531,783,630,000 |
2,483,628,770,000 |
2,645,012,540,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|