MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,418,210,080,000 2,365,601,340,000 2,311,161,980,000 2,465,803,440,000
I. Tài sản tài chính 2,106,329,330,000 2,032,864,550,000 1,896,255,240,000 2,058,943,420,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,250,140,000 42,785,710,000 72,132,070,000 91,929,870,000
1.1. Tiền 72,250,140,000 42,785,710,000 72,132,070,000 91,929,870,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 963,846,970,000 947,137,650,000 1,244,688,090,000 1,298,522,740,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 714,946,500,000 690,370,330,000 550,933,140,000 644,575,760,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 330,000,000,000 330,000,000,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -4,810,370,000 -4,810,370,000 -4,810,370,000 -4,810,370,000
7. Các khoản phải thu 16,396,800,000 23,179,550,000 30,157,480,000 25,638,390,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 11,116,380,000 46,980,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 16,396,800,000 23,179,550,000 19,041,100,000 25,591,410,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,810,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 3,449,780,000 3,584,310,000 2,790,570,000 2,773,860,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 249,510,000 597,560,000 364,260,000 313,160,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 311,880,740,000 332,736,800,000 414,906,750,000 406,860,020,000
1. Tạm ứng 55,000,000 50,000,000 93,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 94,190,000 49,270,000 102,190,000 77,690,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,214,570,000 1,637,830,000 1,414,030,000 1,744,790,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 23,630,000 79,750,000 31,140,000 35,600,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 310,548,350,000 330,914,940,000 413,309,390,000 404,908,950,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 158,312,280,000 166,182,290,000 172,466,780,000 179,209,100,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 76,020,220,000 72,995,850,000 70,009,560,000 67,027,200,000
1. Tài sản cố định hữu hình 25,605,260,000 23,848,100,000 22,088,940,000 20,333,720,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 50,414,970,000 49,147,750,000 47,920,620,000 46,693,480,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 82,292,060,000 93,186,440,000 102,457,220,000 112,181,900,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 203,930,000 203,930,000 203,930,000 203,930,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,802,220,000 1,512,520,000 705,450,000 516,500,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 59,756,080,000 61,013,050,000 71,539,630,000 81,448,280,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 19,622,400,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 907,430,000 10,456,930,000 10,008,210,000 10,013,190,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,576,522,360,000 2,531,783,630,000 2,483,628,770,000 2,645,012,540,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,261,655,340,000 1,170,727,790,000 1,117,276,270,000 1,379,068,880,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 986,785,040,000 883,508,480,000 975,476,470,000 1,177,974,570,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 620,006,600,000 517,910,920,000 532,480,500,000 746,911,300,000
1.1. Vay ngắn hạn 620,006,600,000 517,910,920,000 532,480,500,000 746,911,300,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 18,961,080,000 5,945,880,000 1,737,960,000 2,192,460,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1,318,550,000 409,650,000 210,850,000 786,040,000
9. Người mua trả tiền trước 976,750,000 1,114,660,000 1,412,360,000 1,420,660,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,736,920,000 1,960,150,000 6,864,890,000 2,207,980,000
11. Phải trả người lao động 15,336,910,000 7,293,310,000 7,347,400,000 1,639,440,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 95,990,000 97,700,000 91,480,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,596,180,000 15,436,280,000 1,789,970,000 2,527,610,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,138,100,000 1,105,550,000 893,270,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 94,140,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 312,325,760,000 331,805,200,000 415,329,450,000 413,769,440,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,294,050,000 410,370,000 7,099,820,000 5,534,890,000
II. Nợ phải trả dài hạn 274,870,300,000 287,219,310,000 141,799,800,000 201,094,300,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 50,000,000,000 100,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,746,580,000 6,705,880,000 6,344,860,000 6,195,110,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 68,123,720,000 80,513,430,000 85,454,940,000 94,899,200,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,314,867,020,000 1,361,055,850,000 1,366,352,500,000 1,265,943,660,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,314,867,020,000 1,361,055,850,000 1,366,352,500,000 1,265,943,660,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,070,288,530,000 1,070,288,530,000 1,070,288,530,000 1,070,273,530,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,064,365,760,000 1,064,365,760,000 1,064,365,760,000 1,064,365,760,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,064,365,760,000 1,064,365,760,000 1,064,365,760,000 1,064,365,760,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 6,178,510,000 6,178,510,000 6,178,510,000 6,163,510,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -255,740,000 -255,740,000 -255,740,000 -255,740,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 30,717,100,000 30,717,100,000 36,613,580,000 36,613,580,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 30,717,100,000 30,717,100,000 36,613,580,000 36,613,580,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 183,144,290,000 229,333,110,000 222,836,810,000 122,442,970,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 161,413,660,000 163,071,530,000 178,915,530,000 80,379,240,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 21,730,620,000 66,261,580,000 43,921,280,000 42,063,730,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,576,522,360,000 2,531,783,630,000 2,483,628,770,000 2,645,012,540,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.