TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,500,903,550,000 |
5,740,114,510,000 |
4,366,667,760,000 |
4,186,286,540,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
5,493,350,950,000 |
5,731,308,510,000 |
4,361,042,480,000 |
4,181,750,050,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
66,560,460,000 |
54,526,860,000 |
181,061,600,000 |
171,073,020,000 |
|
1.1. Tiền
|
66,560,460,000 |
54,526,860,000 |
181,061,600,000 |
171,073,020,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
737,876,270,000 |
678,527,680,000 |
455,002,210,000 |
512,013,220,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
998,420,760,000 |
1,213,324,870,000 |
964,420,250,000 |
653,797,600,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
3,547,052,450,000 |
3,662,838,000,000 |
2,643,287,650,000 |
2,762,442,000,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
166,980,950,000 |
164,336,100,000 |
147,277,940,000 |
141,903,050,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-61,560,000,000 |
-62,609,110,000 |
-71,470,370,000 |
-72,175,110,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
22,630,810,000 |
1,451,780,000 |
27,265,540,000 |
61,130,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
22,630,810,000 |
1,451,780,000 |
27,265,540,000 |
61,130,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
8,356,590,000 |
17,098,130,000 |
10,480,430,000 |
9,121,080,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
24,552,930,000 |
19,334,470,000 |
21,237,490,000 |
21,034,320,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-17,520,260,000 |
-17,520,260,000 |
-17,520,260,000 |
-17,520,260,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
7,552,600,000 |
8,805,990,000 |
5,625,280,000 |
4,536,490,000 |
|
1. Tạm ứng
|
576,070,000 |
876,310,000 |
500,540,000 |
622,500,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
816,270,000 |
1,377,430,000 |
1,500,150,000 |
740,020,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,445,400,000 |
1,792,400,000 |
3,579,590,000 |
3,173,970,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
4,714,850,000 |
4,759,850,000 |
45,000,000 |
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
217,826,640,000 |
220,428,510,000 |
202,600,950,000 |
202,189,950,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
183,499,510,000 |
181,891,380,000 |
164,611,690,000 |
165,006,380,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
183,499,510,000 |
181,891,380,000 |
164,611,690,000 |
165,006,380,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
13,912,910,000 |
13,857,090,000 |
13,623,440,000 |
12,280,460,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,137,020,000 |
10,439,890,000 |
9,442,360,000 |
8,402,370,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,775,890,000 |
3,417,200,000 |
4,181,070,000 |
3,878,090,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
25,923,500,000 |
24,680,040,000 |
24,365,830,000 |
24,903,110,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,505,960,000 |
1,895,960,000 |
1,895,960,000 |
1,937,510,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,238,720,000 |
2,784,080,000 |
2,469,860,000 |
2,965,600,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
21,178,820,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
-5,509,290,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,718,730,190,000 |
5,960,543,020,000 |
4,569,268,710,000 |
4,388,476,480,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,575,043,020,000 |
3,763,416,630,000 |
2,398,108,510,000 |
2,183,143,320,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3,436,415,340,000 |
3,624,722,290,000 |
2,271,821,830,000 |
2,058,278,650,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
2,505,695,690,000 |
2,870,855,230,000 |
1,470,000,000,000 |
1,058,889,210,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
2,505,695,690,000 |
2,870,855,230,000 |
1,470,000,000,000 |
1,058,889,210,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
7,978,330,000 |
8,749,660,000 |
4,910,970,000 |
4,083,260,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,022,700,000 |
8,837,880,000 |
1,644,140,000 |
1,570,430,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
17,512,140,000 |
17,326,500,000 |
17,176,500,000 |
19,156,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,271,230,000 |
31,863,530,000 |
20,394,790,000 |
20,121,910,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
153,035,660,000 |
81,326,140,000 |
86,475,200,000 |
91,713,520,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,654,220,000 |
1,725,640,000 |
1,882,210,000 |
2,102,640,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22,618,800,000 |
18,456,360,000 |
16,296,120,000 |
21,130,710,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
671,078,510,000 |
555,774,420,000 |
633,043,020,000 |
821,968,930,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
20,501,480,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,548,070,000 |
9,305,440,000 |
19,998,880,000 |
17,541,550,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
138,627,670,000 |
138,694,350,000 |
126,286,680,000 |
124,864,670,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
100,194,520,000 |
101,075,490,000 |
102,074,270,000 |
103,094,050,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
38,433,150,000 |
37,618,860,000 |
24,212,420,000 |
21,770,620,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,143,687,170,000 |
2,197,126,380,000 |
2,171,160,190,000 |
2,205,333,160,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,143,687,170,000 |
2,197,126,380,000 |
2,171,160,190,000 |
2,205,333,160,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-496,680,000 |
-496,680,000 |
-496,680,000 |
-496,680,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
98,097,050,000 |
102,060,450,000 |
73,240,610,000 |
69,319,040,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
59,374,310,000 |
59,379,110,000 |
59,379,110,000 |
59,379,110,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
59,374,310,000 |
59,379,110,000 |
59,379,110,000 |
59,379,110,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
594,745,640,000 |
644,211,870,000 |
647,065,520,000 |
685,160,050,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
539,309,480,000 |
596,713,850,000 |
645,928,590,000 |
691,854,310,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
55,436,170,000 |
47,498,020,000 |
1,136,930,000 |
-6,694,260,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
5,718,730,190,000 |
5,960,543,020,000 |
4,569,268,710,000 |
4,388,476,480,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|