TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
377,654,590,000 |
375,091,940,000 |
378,721,210,000 |
379,667,220,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
343,718,730,000 |
344,366,790,000 |
357,139,630,000 |
330,294,890,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,717,730,000 |
16,269,210,000 |
9,638,810,000 |
16,508,630,000 |
|
1.1. Tiền
|
13,563,100,000 |
669,210,000 |
1,138,810,000 |
990,810,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
9,154,630,000 |
15,600,000,000 |
8,500,000,000 |
15,517,820,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
155,128,470,000 |
155,897,130,000 |
152,277,950,000 |
154,937,420,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
138,430,990,000 |
140,279,860,000 |
166,666,940,000 |
139,632,420,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
2,125,300,000 |
2,125,300,000 |
2,125,300,000 |
2,125,300,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-10,739,920,000 |
-10,739,920,000 |
-10,990,530,000 |
-10,840,350,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
31,460,850,000 |
39,304,580,000 |
36,336,770,000 |
26,872,700,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
29,850,000,000 |
36,995,000,000 |
33,695,000,000 |
23,695,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,610,850,000 |
2,309,580,000 |
2,641,770,000 |
3,177,700,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
853,570,000 |
614,010,000 |
760,220,000 |
674,720,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
11,660,990,000 |
11,441,220,000 |
11,148,760,000 |
11,194,910,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-7,919,250,000 |
-10,824,600,000 |
-10,824,600,000 |
-10,810,860,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
33,935,860,000 |
30,725,150,000 |
21,581,570,000 |
49,372,320,000 |
|
1. Tạm ứng
|
28,848,560,000 |
30,481,430,000 |
21,363,910,000 |
48,872,680,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,011,170,000 |
143,190,000 |
141,530,000 |
423,510,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
76,140,000 |
76,140,000 |
76,140,000 |
76,140,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
24,400,000 |
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
12,067,160,000 |
11,859,870,000 |
12,044,690,000 |
11,766,690,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,138,980,000 |
2,063,040,000 |
1,825,010,000 |
1,583,460,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
994,870,000 |
1,070,830,000 |
984,700,000 |
895,050,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,144,110,000 |
992,210,000 |
840,310,000 |
688,410,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
9,928,180,000 |
9,796,830,000 |
10,219,690,000 |
10,183,230,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
311,690,000 |
311,690,000 |
311,690,000 |
311,690,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
303,340,000 |
171,990,000 |
57,450,000 |
18,900,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
9,850,550,000 |
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9,313,150,000 |
9,313,150,000 |
|
9,852,640,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
389,721,760,000 |
386,951,810,000 |
390,765,900,000 |
391,433,910,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
11,187,530,000 |
10,437,530,000 |
14,002,600,000 |
12,105,670,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
8,559,650,000 |
7,809,660,000 |
12,852,240,000 |
10,546,470,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
255,880,000 |
214,400,000 |
288,810,000 |
300,960,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
145,740,000 |
145,740,000 |
187,740,000 |
145,740,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,575,350,000 |
1,351,790,000 |
1,716,290,000 |
1,627,790,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,423,890,000 |
953,110,000 |
4,714,480,000 |
3,250,900,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
308,000,000 |
304,710,000 |
489,360,000 |
421,430,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
573,110,000 |
1,082,850,000 |
1,657,050,000 |
657,280,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
4,016,870,000 |
3,457,970,000 |
3,470,610,000 |
3,793,930,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
260,810,000 |
299,090,000 |
327,890,000 |
348,450,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
2,627,870,000 |
2,627,870,000 |
1,150,360,000 |
1,559,200,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,627,870,000 |
2,627,870,000 |
1,150,360,000 |
1,559,200,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
378,534,230,000 |
376,514,280,000 |
376,763,300,000 |
379,328,240,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
378,534,230,000 |
376,514,280,000 |
376,763,300,000 |
379,328,240,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-20,333,770,000 |
-22,353,720,000 |
-22,104,700,000 |
-19,539,760,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-30,845,260,000 |
-31,069,340,000 |
-28,750,330,000 |
-27,174,470,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
10,511,480,000 |
8,715,620,000 |
6,645,630,000 |
7,634,710,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
389,721,760,000 |
386,951,810,000 |
390,765,900,000 |
391,433,910,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|