TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,631,927,590,000 |
1,701,858,480,000 |
1,772,522,640,000 |
1,771,012,800,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,601,551,950,000 |
1,672,381,960,000 |
1,743,498,410,000 |
1,741,896,200,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
204,376,970,000 |
141,142,170,000 |
127,547,020,000 |
65,930,750,000 |
|
1.1. Tiền
|
24,376,970,000 |
21,142,170,000 |
47,547,020,000 |
5,930,750,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
180,000,000,000 |
120,000,000,000 |
80,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
6,581,530,000 |
6,492,390,000 |
20,489,210,000 |
42,425,460,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
525,254,100,000 |
570,254,100,000 |
585,000,000,000 |
671,325,140,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
649,015,360,000 |
703,370,790,000 |
739,011,960,000 |
875,013,090,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
500,252,020,000 |
496,388,190,000 |
537,443,440,000 |
339,235,730,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-329,108,620,000 |
-318,932,950,000 |
-318,787,790,000 |
-296,779,610,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
624,418,760,000 |
635,352,000,000 |
624,633,430,000 |
629,557,070,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
624,418,760,000 |
635,352,000,000 |
624,633,430,000 |
629,557,070,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
579,515,800,000 |
579,711,990,000 |
567,214,870,000 |
550,607,140,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
310,000 |
310,000 |
310,000 |
75,840,000 |
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4,271,010,000 |
15,621,470,000 |
4,429,220,000 |
4,479,590,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,163,025,270,000 |
-1,157,018,500,000 |
-1,143,483,250,000 |
-1,139,973,980,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
30,375,640,000 |
29,476,530,000 |
29,024,220,000 |
29,116,590,000 |
|
1. Tạm ứng
|
162,230,000 |
1,281,760,000 |
|
1,116,450,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,289,120,000 |
1,277,710,000 |
1,269,610,000 |
1,273,180,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,303,870,000 |
1,334,820,000 |
2,873,410,000 |
1,701,670,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,620,430,000 |
25,582,230,000 |
24,881,200,000 |
25,025,280,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
523,982,840,000 |
514,600,390,000 |
513,897,900,000 |
472,130,620,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
436,325,140,000 |
436,325,140,000 |
436,325,140,000 |
400,000,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
436,325,140,000 |
436,325,140,000 |
436,325,140,000 |
400,000,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
436,325,140,000 |
436,325,140,000 |
436,325,140,000 |
400,000,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6,827,840,000 |
5,811,260,000 |
49,892,050,000 |
47,685,080,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,270,130,000 |
2,803,970,000 |
3,312,190,000 |
20,180,920,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,557,700,000 |
3,007,290,000 |
46,579,860,000 |
27,504,150,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
38,880,000,000 |
38,880,000,000 |
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
41,949,860,000 |
33,584,000,000 |
27,680,710,000 |
24,445,550,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,571,240,000 |
1,571,240,000 |
1,571,240,000 |
1,571,240,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,755,180,000 |
2,901,060,000 |
1,055,150,000 |
2,874,310,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
18,623,450,000 |
9,111,700,000 |
5,054,320,000 |
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,155,910,430,000 |
2,216,458,880,000 |
2,286,420,540,000 |
2,243,143,420,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
163,985,740,000 |
177,114,650,000 |
189,791,550,000 |
178,737,880,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
151,809,830,000 |
164,938,740,000 |
176,825,950,000 |
167,531,830,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
31,500,000,000 |
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
31,500,000,000 |
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
59,760,000 |
233,140,000 |
173,260,000 |
204,900,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37,700,000 |
3,177,830,000 |
5,802,570,000 |
4,569,150,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
106,825,500,000 |
115,833,000,000 |
124,940,450,000 |
139,972,450,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,559,460,000 |
18,915,860,000 |
18,427,290,000 |
3,242,110,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
8,682,800,000 |
11,546,910,000 |
21,534,600,000 |
12,939,760,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
24,520,000 |
20,520,000 |
10,520,000 |
36,550,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
537,830,000 |
601,210,000 |
2,445,900,000 |
1,177,580,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,894,270,000 |
1,894,270,000 |
2,884,780,000 |
4,677,320,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
12,000,000,000 |
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
351,760,000 |
379,780,000 |
270,360,000 |
375,790,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
336,230,000 |
336,230,000 |
336,230,000 |
336,230,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
12,175,910,000 |
12,175,910,000 |
12,965,590,000 |
11,206,050,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
12,175,910,000 |
12,175,910,000 |
12,965,590,000 |
11,206,050,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,991,924,690,000 |
2,039,344,230,000 |
2,096,628,990,000 |
2,064,405,540,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,991,924,690,000 |
2,039,344,230,000 |
2,096,628,990,000 |
2,064,405,540,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,112,989,980,000 |
2,112,989,980,000 |
2,112,989,980,000 |
2,112,989,980,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,660,630,000 |
3,660,630,000 |
3,660,630,000 |
3,660,630,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-10,670,650,000 |
-10,670,650,000 |
-10,670,650,000 |
-10,670,650,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
99,757,440,000 |
109,130,000,000 |
150,185,250,000 |
80,897,420,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-318,089,980,000 |
-280,043,000,000 |
-263,813,490,000 |
-226,749,100,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-313,859,750,000 |
-275,723,640,000 |
-259,141,200,000 |
-222,185,690,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-4,230,230,000 |
-4,319,370,000 |
-4,672,290,000 |
-4,563,420,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,155,910,430,000 |
2,216,458,880,000 |
2,286,420,540,000 |
2,243,143,420,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|