TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,632,385,810,000 |
1,798,871,140,000 |
2,064,039,270,000 |
2,017,567,230,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,603,017,270,000 |
1,771,140,700,000 |
2,034,461,910,000 |
1,989,378,010,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
152,159,120,000 |
24,936,020,000 |
3,653,890,000 |
80,608,610,000 |
|
1.1. Tiền
|
32,159,120,000 |
14,936,020,000 |
3,653,890,000 |
80,608,610,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
120,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
20,631,210,000 |
5,816,130,000 |
5,639,770,000 |
6,032,210,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
330,000,000,000 |
470,000,000,000 |
460,146,690,000 |
500,146,690,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
804,862,580,000 |
965,554,830,000 |
1,210,348,820,000 |
947,612,010,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
497,445,870,000 |
584,996,440,000 |
627,595,490,000 |
728,183,400,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-248,363,020,000 |
-324,428,780,000 |
-324,319,460,000 |
-332,762,120,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
412,837,040,000 |
622,675,860,000 |
621,854,590,000 |
625,341,750,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
412,837,040,000 |
622,675,860,000 |
621,854,590,000 |
625,341,750,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
615,682,580,000 |
592,253,120,000 |
587,929,430,000 |
587,742,550,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
88,220,000 |
880,000 |
310,000 |
310,000 |
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4,562,880,000 |
3,616,010,000 |
13,342,270,000 |
14,963,060,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-986,889,220,000 |
-1,174,279,800,000 |
-1,171,729,890,000 |
-1,168,490,460,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
29,368,530,000 |
27,730,430,000 |
29,577,370,000 |
28,189,220,000 |
|
1. Tạm ứng
|
783,060,000 |
|
830,400,000 |
266,980,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,367,160,000 |
1,271,460,000 |
1,272,340,000 |
1,315,870,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,495,010,000 |
1,656,150,000 |
2,300,830,000 |
1,634,740,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,723,300,000 |
24,802,830,000 |
25,173,790,000 |
24,971,620,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
227,660,680,000 |
118,201,340,000 |
112,354,680,000 |
105,105,080,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
136,825,930,000 |
36,825,930,000 |
36,579,240,000 |
36,579,240,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
136,825,930,000 |
36,825,930,000 |
36,579,240,000 |
36,579,240,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
136,825,930,000 |
36,825,930,000 |
36,579,240,000 |
36,579,240,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
8,273,270,000 |
8,563,360,000 |
7,696,430,000 |
6,831,520,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,750,530,000 |
4,487,010,000 |
4,066,490,000 |
3,647,990,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,522,750,000 |
4,076,340,000 |
3,629,940,000 |
3,183,530,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
82,561,480,000 |
72,812,060,000 |
68,079,010,000 |
61,694,320,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
311,210,000 |
311,210,000 |
316,210,000 |
316,210,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,305,970,000 |
6,183,980,000 |
6,028,340,000 |
3,223,210,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
57,944,300,000 |
46,316,870,000 |
41,734,460,000 |
38,154,900,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,860,046,490,000 |
1,917,072,480,000 |
2,176,393,950,000 |
2,122,672,310,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
15,679,700,000 |
46,650,400,000 |
245,043,180,000 |
76,415,410,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
15,679,700,000 |
40,311,300,000 |
238,616,040,000 |
70,340,440,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
189,700,000,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
189,700,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
2,850,000 |
1,610,000 |
500,440,000 |
1,740,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58,680,000 |
27,500,000 |
27,500,000 |
69,690,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
535,500,000 |
23,252,650,000 |
38,155,750,000 |
58,478,360,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,889,240,000 |
2,165,170,000 |
1,608,600,000 |
1,117,330,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
10,638,880,000 |
11,907,870,000 |
5,100,810,000 |
8,438,280,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
77,720,000 |
7,870,000 |
84,910,000 |
44,050,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
596,370,000 |
974,000,000 |
1,817,020,000 |
465,670,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
792,390,000 |
704,340,000 |
704,340,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
220,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
170,000,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,194,220,000 |
596,020,000 |
460,430,000 |
514,750,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
466,230,000 |
466,230,000 |
336,230,000 |
336,230,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
6,339,100,000 |
6,427,140,000 |
6,074,970,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
6,339,100,000 |
6,427,140,000 |
6,074,970,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,844,366,790,000 |
1,870,422,080,000 |
1,931,350,770,000 |
2,046,256,900,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,844,366,790,000 |
1,870,422,080,000 |
1,931,350,770,000 |
2,046,256,900,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,112,989,980,000 |
2,112,989,980,000 |
2,112,989,980,000 |
2,112,989,980,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,660,630,000 |
3,660,630,000 |
3,660,630,000 |
3,660,630,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-10,670,650,000 |
-10,670,650,000 |
-10,670,650,000 |
-10,670,650,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
89,208,430,000 |
89,028,510,000 |
131,627,570,000 |
232,215,480,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-455,098,870,000 |
-428,863,660,000 |
-410,534,020,000 |
-396,215,810,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-456,545,320,000 |
-429,679,670,000 |
-411,173,660,000 |
-396,948,400,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
1,446,450,000 |
816,000,000 |
639,640,000 |
732,600,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,860,046,490,000 |
1,917,072,480,000 |
2,176,393,950,000 |
2,122,672,310,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|