TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,342,891,370,000 |
1,358,900,810,000 |
1,359,497,810,000 |
1,653,100,870,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,315,769,640,000 |
1,331,220,210,000 |
1,333,052,590,000 |
1,625,569,590,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90,046,640,000 |
213,436,100,000 |
204,253,770,000 |
195,653,610,000 |
|
1.1. Tiền
|
60,046,640,000 |
38,436,100,000 |
74,253,770,000 |
20,653,610,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000,000,000 |
175,000,000,000 |
130,000,000,000 |
175,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
48,781,610,000 |
39,744,050,000 |
22,700,280,000 |
23,422,220,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
193,096,780,000 |
207,703,610,000 |
197,703,610,000 |
410,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
810,153,900,000 |
726,573,990,000 |
660,367,860,000 |
747,315,410,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
358,010,350,000 |
340,494,210,000 |
512,197,140,000 |
451,986,720,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-233,910,250,000 |
-233,829,850,000 |
-310,865,850,000 |
-235,288,700,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
406,320,300,000 |
406,745,560,000 |
404,447,110,000 |
404,189,530,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
390,798,330,000 |
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
15,521,970,000 |
406,745,560,000 |
404,447,110,000 |
404,189,530,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
649,462,080,000 |
630,829,360,000 |
630,427,560,000 |
619,454,810,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
84,740,000 |
87,310,000 |
86,710,000 |
86,710,000 |
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3,198,210,000 |
6,223,750,000 |
7,740,300,000 |
7,645,090,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,009,474,710,000 |
-1,006,787,880,000 |
-996,005,900,000 |
-998,895,800,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
27,121,730,000 |
27,680,590,000 |
26,445,220,000 |
27,531,290,000 |
|
1. Tạm ứng
|
484,680,000 |
1,042,220,000 |
36,570,000 |
952,650,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,658,020,000 |
1,691,370,000 |
1,377,460,000 |
1,303,380,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
274,890,000 |
248,420,000 |
559,680,000 |
516,310,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,704,150,000 |
24,698,590,000 |
24,471,510,000 |
24,758,950,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
486,439,050,000 |
434,708,020,000 |
417,858,340,000 |
128,241,720,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
90,529,540,000 |
36,825,930,000 |
36,825,930,000 |
36,825,930,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
90,529,540,000 |
36,825,930,000 |
36,825,930,000 |
36,825,930,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
90,529,540,000 |
36,825,930,000 |
36,825,930,000 |
36,825,930,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
280,810,800,000 |
280,084,600,000 |
283,542,850,000 |
5,792,410,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,979,570,000 |
1,834,040,000 |
3,741,970,000 |
3,513,420,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
278,831,230,000 |
278,250,560,000 |
279,800,880,000 |
2,279,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10,465,780,000 |
10,465,780,000 |
10,465,780,000 |
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
104,632,940,000 |
107,331,710,000 |
87,023,780,000 |
85,623,380,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
563,070,000 |
4,163,070,000 |
563,070,000 |
563,070,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,469,870,000 |
3,568,650,000 |
2,494,800,000 |
1,779,130,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
79,600,000,000 |
79,600,000,000 |
63,965,910,000 |
63,281,180,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,829,330,420,000 |
1,793,608,830,000 |
1,777,356,140,000 |
1,781,342,590,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
64,572,180,000 |
31,275,930,000 |
12,812,980,000 |
10,895,130,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
64,572,180,000 |
31,275,930,000 |
12,812,980,000 |
10,895,130,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
55,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
55,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
448,020,000 |
33,290,000 |
295,140,000 |
29,090,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
27,500,000 |
27,500,000 |
27,500,000 |
122,440,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
248,500,000 |
297,250,000 |
371,500,000 |
428,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,614,800,000 |
1,679,280,000 |
2,270,100,000 |
1,900,030,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,551,820,000 |
11,549,500,000 |
6,526,030,000 |
4,570,020,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
79,100,000 |
67,600,000 |
21,310,000 |
14,890,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,403,460,000 |
996,540,000 |
1,373,580,000 |
2,044,820,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
582,750,000 |
1,008,730,000 |
1,311,590,000 |
1,319,600,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
616,230,000 |
616,230,000 |
616,230,000 |
466,230,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,764,758,240,000 |
1,762,332,900,000 |
1,764,543,160,000 |
1,770,447,470,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,764,758,240,000 |
1,762,332,900,000 |
1,764,543,160,000 |
1,770,447,470,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,112,948,280,000 |
2,112,989,980,000 |
2,112,989,980,000 |
2,112,989,980,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,752,300,000 |
3,660,630,000 |
3,660,630,000 |
3,660,630,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-10,804,020,000 |
-10,670,650,000 |
-10,670,650,000 |
-10,670,650,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
64,620,550,000 |
47,104,410,000 |
53,670,280,000 |
44,769,280,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-510,077,840,000 |
-495,028,740,000 |
-499,384,340,000 |
-484,579,040,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-517,490,080,000 |
-500,901,560,000 |
-500,230,250,000 |
-486,921,860,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
7,412,250,000 |
5,872,820,000 |
845,910,000 |
2,342,820,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,829,330,420,000 |
1,793,608,830,000 |
1,777,356,140,000 |
1,781,342,590,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|