MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 525,485,330,000 1,256,352,200,000 1,639,496,130,000 2,071,012,160,000
I. Tài sản tài chính 525,065,970,000 1,252,943,690,000 1,638,387,160,000 2,069,382,100,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 371,216,400,000 297,621,130,000 536,354,670,000 592,987,010,000
1.1. Tiền 316,216,400,000 297,621,130,000 536,354,670,000 592,987,010,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 23,781,260,000 332,283,540,000 486,340,840,000 626,599,580,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 30,000,000,000 225,000,000,000 249,000,000,000 371,000,000,000
4. Các khoản cho vay 54,983,110,000 115,420,840,000 238,496,750,000 155,033,060,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 42,384,250,000 42,384,250,000 42,384,250,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 37,897,320,000 116,577,060,000 80,988,920,000 173,135,380,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 583,400,000 2,009,300,000 48,545,940,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 37,313,920,000 116,577,060,000 78,979,620,000 124,589,440,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 251,900,000 229,870,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 721,620,000 572,250,000 762,610,000 996,850,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 6,539,630,000 123,180,010,000 4,384,390,000 107,467,960,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -325,260,000 -325,260,000 -325,260,000 -222,000,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 419,360,000 3,408,510,000 1,108,960,000 1,630,060,000
1. Tạm ứng 4,000,000 4,000,000 6,710,000 4,710,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 309,350,000 3,216,670,000 244,960,000 641,040,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 106,010,000 187,840,000 81,830,000 81,830,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 775,460,000 902,470,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 21,281,190,000 13,428,880,000 6,159,200,000 9,047,170,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 13,747,430,000 8,937,140,000 3,370,200,000 5,631,380,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,018,500,000 3,003,280,000 3,237,420,000 3,049,170,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 11,728,930,000 5,933,860,000 132,780,000 2,582,210,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 750,000,000 750,000,000 750,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 6,783,760,000 3,741,750,000 2,039,000,000 3,415,790,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 5,000,000,000 2,000,000,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 300,680,000 258,670,000 555,930,000 696,100,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 1,483,070,000 1,483,070,000 1,483,070,000 2,719,690,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 546,766,520,000 1,269,781,080,000 1,645,655,320,000 2,080,059,330,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 194,825,780,000 291,738,930,000 431,270,780,000 779,357,920,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 184,109,110,000 281,072,260,000 431,270,780,000 762,591,250,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 9,800,000,000 616,670,000
1.1. Vay ngắn hạn 9,800,000,000 616,670,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 47,420,000 47,220,000 10,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 478,040,000 363,900,000 504,200,000 413,910,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 140,132,550,000 130,915,440,000 224,941,500,000 472,521,780,000
9. Người mua trả tiền trước 50,000,000 400,000,000 2,160,000,000 2,176,630,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,713,180,000 45,269,340,000 106,262,120,000 127,020,490,000
11. Phải trả người lao động 287,450,000 27,940,000 257,610,000 2,900,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 3,550,000 3,550,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 417,750,000 669,320,000 335,770,000 2,808,980,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,265,950,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 25,179,160,000 103,375,540,000 86,192,910,000 153,380,610,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 10,716,670,000 10,666,670,000 16,766,670,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 716,670,000 666,670,000 566,670,000
1.1. Vay dài hạn 716,670,000 666,670,000 566,670,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 16,200,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 351,940,740,000 978,042,150,000 1,214,384,540,000 1,300,701,410,000
I. Vốn chủ sở hữu 351,940,740,000 978,042,150,000 1,214,384,540,000 1,300,701,410,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 310,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 310,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 310,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2,296,340,000 2,296,340,000 3,893,590,000 2,296,340,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,296,340,000 2,296,340,000 3,893,590,000 2,296,340,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 37,348,060,000 173,449,470,000 406,597,350,000 496,108,720,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 37,348,060,000 176,274,760,000 406,767,710,000 496,979,100,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -2,825,300,000 -170,360,000 -870,380,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 546,766,520,000 1,269,781,080,000 1,645,655,320,000 2,080,059,330,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.