MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 17,437,106,000,000 20,975,011,000,000 27,509,339,000,000 35,567,669,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 8,940,999,000,000 9,158,864,000,000 12,546,784,000,000 18,207,116,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 8,496,107,000,000 11,816,147,000,000 14,962,555,000,000 17,360,553,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2,951,979,000,000 3,520,700,000,000 4,528,970,000,000 4,801,297,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 563,304,000,000 778,748,000,000 1,340,589,000,000 1,474,516,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 2,388,675,000,000 2,741,952,000,000 3,188,381,000,000 3,326,781,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 20,789,000,000 -86,748,000,000 -275,032,000,000 548,470,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 25,240,000,000 196,796,000,000 -175,843,000,000 129,730,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 362,288,000,000 280,404,000,000 408,366,000,000 850,214,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 79,526,000,000 59,414,000,000 53,484,000,000 58,600,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 282,762,000,000 220,990,000,000 354,882,000,000 791,614,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 1,941,000,000 1,766,000,000 2,895,000,000 3,345,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh 22,160,493,000,000
VIII. Chi phí hoạt động 4,464,872,000,000 5,281,843,000,000 6,197,114,000,000 6,610,743,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 6,750,642,000,000 9,609,060,000,000 11,860,724,000,000 15,549,750,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 947,635,000,000 1,598,048,000,000 1,279,609,000,000 4,845,805,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 5,803,007,000,000 8,011,012,000,000 10,581,115,000,000 10,703,945,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,160,511,000,000 1,601,262,000,000 2,112,348,000,000 2,140,892,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 162,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN 2,140,892,000,000
XIII. Lợi nhuận sau thuế 4,642,334,000,000 6,409,750,000,000 8,468,767,000,000 8,563,053,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ 8,563,053,000,000
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 4,096 4,067 3,971 3,332,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.