1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
69,205,134,000,000 |
70,749,002,000,000 |
88,112,700,000,000 |
108,122,278,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
32,919,659,000,000 |
28,349,385,000,000 |
34,866,222,000,000 |
54,501,409,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
36,285,475,000,000 |
42,399,617,000,000 |
53,246,478,000,000 |
53,620,869,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
10,588,163,000,000 |
11,286,516,000,000 |
12,425,007,000,000 |
12,632,739,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
3,980,846,000,000 |
3,879,443,000,000 |
5,585,907,000,000 |
6,853,016,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
6,607,317,000,000 |
7,407,073,000,000 |
6,839,100,000,000 |
5,779,723,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
3,906,399,000,000 |
4,374,820,000,000 |
5,768,445,000,000 |
5,660,028,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
1,810,000,000 |
104,114,000,000 |
-115,194,000,000 |
124,217,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-98,000,000 |
-85,126,000,000 |
81,595,000,000 |
|
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
2,544,714,000,000 |
3,100,370,000,000 |
2,928,339,000,000 |
4,050,144,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
744,461,000,000 |
707,109,000,000 |
874,378,000,000 |
1,777,975,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1,800,253,000,000 |
2,393,261,000,000 |
2,053,961,000,000 |
2,272,169,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
461,385,000,000 |
129,810,000,000 |
208,436,000,000 |
266,456,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
16,038,250,000,000 |
17,574,188,000,000 |
21,250,512,000,000 |
21,914,899,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
33,024,291,000,000 |
39,149,381,000,000 |
46,832,309,000,000 |
45,808,563,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
9,974,730,000,000 |
11,760,801,000,000 |
9,464,218,000,000 |
4,564,876,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23,049,561,000,000 |
27,388,580,000,000 |
37,368,091,000,000 |
41,243,687,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,081,068,000,000 |
4,547,363,000,000 |
8,406,860,000,000 |
8,079,401,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-504,025,000,000 |
902,172,000,000 |
-957,823,000,000 |
109,838,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
8,189,239,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
18,472,518,000,000 |
21,939,045,000,000 |
29,919,054,000,000 |
33,054,448,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
21,207,000,000 |
20,232,000,000 |
20,040,000,000 |
-21,245,000,000 |
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
4,470 |
4,195 |
5,821 |
5,449 |
|