MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 1,619,926,000,000 1,878,293,000,000 1,897,545,000,000 1,370,849,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 14,804,998,000,000 14,352,057,000,000 15,145,862,000,000 54,763,646,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 31,252,851,000,000 64,131,782,000,000 63,008,862,000,000 63,548,928,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 31,252,175,000,000 55,578,817,000,000 52,456,685,000,000 54,825,905,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 676,000,000 8,592,759,000,000 10,651,971,000,000 8,841,433,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác -39,794,000,000 -99,791,000,000 -118,410,000,000
IV.Chứng khoán kinh doanh 960,000,000 3,245,000,000 1,547,000,000 7,792,742,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 3,889,000,000 3,881,000,000 3,881,000,000 7,853,152,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,929,000,000 -636,000,000 -2,334,000,000 -60,410,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 133,872,000,000 252,448,000,000 269,772,000,000
VI.Cho vay khách hàng 302,009,527,000,000 357,778,608,000,000 378,575,443,000,000 429,362,729,000,000
1.Cho vay khách hàng 305,637,310,000,000 362,416,124,000,000 385,633,215,000,000 438,464,147,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -3,627,783,000,000 -4,637,516,000,000 -7,057,772,000,000 -9,101,418,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 28,629,970,000,000 25,104,577,000,000 32,954,676,000,000 32,063,660,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 1,638,600,000,000 9,981,614,000,000 12,988,616,000,000 14,373,759,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 13,132,592,000,000 15,168,829,000,000 20,063,662,000,000 17,833,636,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -888,629,000,000 -45,866,000,000 -97,602,000,000 -143,735,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 133,140,000,000 131,652,000,000 46,699,000,000 414,448,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết 165,891,000,000 343,172,000,000
4.Đầu tư dài hạn khác 165,891,000,000 164,391,000,000 158,272,000,000 158,272,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -32,751,000,000 -32,739,000,000 -111,573,000,000 -86,996,000,000
X.Tài sản cố định 488,238,000,000 4,978,978,000,000 4,954,396,000,000 5,229,416,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 532,985,000,000 536,194,000,000 502,854,000,000 734,978,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 1,288,934,000,000 1,318,279,000,000 1,287,149,000,000 1,528,503,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -755,949,000,000 -782,085,000,000 -784,295,000,000 -793,525,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính 16,319,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 22,049,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -5,730,000,000
3.Tài sản cố định vô hình 4,333,076,000,000 4,442,784,000,000 4,451,542,000,000 4,494,438,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 4,623,349,000,000 4,747,199,000,000 4,772,975,000,000 4,825,929,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -290,273,000,000 -304,415,000,000 -321,433,000,000 -331,491,000,000
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 29,450,393,000,000 37,992,688,000,000 54,049,318,000,000 35,954,267,000,000
1.Các khoản phải thu 17,577,827,000,000 31,332,967,000,000 37,702,381,000,000 18,860,662,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 7,672,216,000,000 6,132,269,000,000 15,295,742,000,000 13,949,182,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 4,523,284,000,000 783,035,000,000 1,178,109,000,000 3,230,825,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -322,934,000,000 -255,583,000,000 -126,914,000,000 -86,402,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 412,918,017,000,000 506,604,328,000,000 550,904,120,000,000 630,500,685,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 609,712,000,000 1,510,983,000,000 9,715,193,000,000 1,333,658,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 38,468,091,000,000 79,732,550,000,000 78,283,936,000,000 70,766,294,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 21,799,796,000,000 74,428,582,000,000 72,871,039,000,000 65,286,090,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 16,668,295,000,000 5,303,968,000,000 5,412,897,000,000 5,480,204,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 303,631,883,000,000 327,196,828,000,000 361,675,593,000,000 447,503,426,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 97,152,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 3,969,118,000,000 4,952,170,000,000 1,615,605,000,000 1,611,235,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 31,034,079,000,000 46,292,114,000,000 36,440,208,000,000 42,821,727,000,000
VII.Các khoản nợ khác 10,811,991,000,000 11,388,018,000,000 20,269,114,000,000 16,268,913,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 8,712,808,000,000 7,687,455,000,000 9,069,320,000,000 14,025,631,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả 31,026,000,000 30,233,000,000 36,030,000,000
3.Các khoản phải trả và công nợ khác 2,207,252,000,000
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 388,524,874,000,000 471,072,663,000,000 507,999,649,000,000 580,402,405,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 34,393,143,000,000 35,531,665,000,000 42,904,471,000,000 50,098,280,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng 37,638,324,000,000
a.Vốn điều lệ 17,558,331,000,000 26,673,698,000,000 30,673,832,000,000 36,193,981,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần 101,716,000,000 1,449,603,000,000 1,449,603,000,000 1,449,603,000,000
d.Cổ phiếu quỹ -5,260,000,000 -5,260,000,000 -5,260,000,000 -5,260,000,000
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 1,822,231,000,000 2,923,272,000,000 4,061,834,000,000 5,138,098,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái -97,830,000,000 -293,665,000,000 -606,344,000,000 -689,038,000,000
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 4,916,125,000,000 4,784,017,000,000 7,330,806,000,000 8,010,896,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 412,918,017,000,000 506,604,328,000,000 550,904,120,000,000 630,500,685,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 86,228,179,000,000
1.Bảo lãnh vay vốn 55,050,000,000
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C 5,085,207,000,000
3.Bảo lãnh khác 81,087,922,000,000
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.