1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
703,959,057,680 |
457,914,879,820 |
167,336,781,124 |
116,724,728,535 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
617,203,741,836 |
402,091,829,285 |
91,576,537,761 |
52,470,503,823 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
86,755,315,844 |
55,823,050,535 |
75,760,243,363 |
64,254,224,712 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
48,715,133,409 |
9,375,386,724 |
2,637,484,516 |
1,020,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
14,384,362,367 |
105,533,780 |
|
|
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
34,330,771,042 |
9,269,852,944 |
2,637,484,516 |
1,020,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-9,134,106,264 |
-22,165,801 |
2,123,319 |
2,734,222 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-51,548,259,518 |
2,322,218,113 |
151,357 |
-79,376 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-13,252,104,627 |
-1,575,000,000 |
|
|
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
151,473,100,187 |
|
3,805,790,970 |
13,712,962,524 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
28,465,588,455 |
10,964,064 |
2,806,786,816 |
18,045,559,708 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
123,007,511,732 |
-10,964,064 |
999,004,154 |
-4,332,597,184 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
3,558,172,600 |
236,216,000 |
29,330 |
30,600 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
67,841,102,572 |
21,434,503,366 |
14,413,514,346 |
13,627,666,625 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
105,876,198,237 |
44,608,704,361 |
64,985,521,693 |
46,297,666,349 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
|
43,695,674,282 |
53,242,678,519 |
33,301,542,018 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
105,876,198,237 |
913,030,079 |
11,742,843,174 |
12,996,124,331 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27,026,521,914 |
238,744,401 |
3,082,170,811 |
3,933,077,499 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
78,849,676,323 |
674,285,678 |
8,660,672,363 |
9,063,046,832 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,149 |
10 |
126 |
132 |
|