1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2,530,035,110,023 |
4,019,501,802,922 |
5,506,144,862,763 |
6,519,632,792,226 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
2,510,037,686,582 |
3,874,888,452,647 |
5,407,014,696,941 |
7,691,988,244,369 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
19,997,423,441 |
144,613,350,275 |
99,130,165,822 |
-1,172,355,452,143 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
76,304,771,771 |
252,798,347,523 |
172,620,976,450 |
99,528,580,528 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
15,731,900,141 |
46,430,594,977 |
51,527,207,255 |
100,393,450,100 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
60,572,871,630 |
206,367,752,546 |
121,093,769,195 |
-864,869,572 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
71,938,044,826 |
34,600,005,344 |
146,131,746,211 |
-17,011,897,680 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-570,160,689,692 |
-402,598,976,270 |
-417,059,709,097 |
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
-269,415,437,384 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
2,302,249,482,891 |
1,862,466,749,543 |
1,936,057,544,173 |
2,807,786,384,358 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
55,511,154,431 |
109,536,246,326 |
167,764,681,719 |
263,439,530,052 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
2,246,738,328,460 |
1,752,930,503,217 |
1,768,292,862,454 |
2,544,346,854,306 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
176,118,878,991 |
357,953,064,992 |
234,504,085,918 |
112,773,923,149 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
417,218,843,544 |
871,400,100,503 |
1,302,447,083,646 |
790,724,488,825 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,587,986,014,112 |
1,222,465,599,601 |
649,645,836,857 |
406,748,631,851 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
842,988,706,743 |
569,515,212,794 |
228,429,080,286 |
352,030,560,050 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
744,997,307,369 |
652,950,386,807 |
421,216,756,571 |
54,718,071,801 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59,167,153,793 |
84,803,040,389 |
73,982,577,735 |
3,682,832,953 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
46,197,163,628 |
-4,905,451,327 |
-21,224,914,493 |
-10,363,888,889 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
566,919,275,927 |
494,233,849,425 |
368,459,093,327 |
61,399,127,737 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-1,394,321,436 |
30,636,493,250 |
-103,025,425,925 |
15,908,438,026 |
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,137 |
927 |
786 |
76 |
|