MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
ImgEC ForEC SStyle Chart Tăng trưởng
A.TÀI SẢN false
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý false
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước false
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác false
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác false
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác false
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác false
IV.Chứng khoán kinh doanh false
1.Chứng khoán kinh doanh false
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh false
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác false
VI.Cho vay khách hàng false
1.Cho vay khách hàng false
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng false
VII. Hoạt động mua nợ false
1. Mua nợ false
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ false
VIII.Chứng khoán đầu tư false
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán false
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn false
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư false
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn false
1.Đầu tư vào công ty con false
2.Vốn góp liên doanh false
3.Đầu tư vào công ty liên kết false
4.Đầu tư dài hạn khác false
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn false
X.Tài sản cố định false
1.Tài sản cố định hữu hình false
a.Nguyên giá tài sản cố định false
b.Hao mòn tài sản cố định false
2.Tài sản cố định thuê tài chính false
a.Nguyên giá tài sản cố định false
b.Hao mòn tài sản cố định false
3.Tài sản cố định vô hình false
a.Nguyên giá tài sản cố định false
b.Hao mòn tài sản cố định false
XI. Bất động sản đầu tư false
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư false
b.Hao mòn bất động sản đầu tư false
XII.Tài sản có khác false
1.Các khoản phải thu false
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu false
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại false
4.Tài sản có khác false
- Trong đó lợi thế thương mại false
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác false
TỔNG TÀI SẢN CÓ false
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU false
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước false
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác false
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác false
2.Vay các tổ chức tín dụng khác false
III.Tiền gửi của khách hàng false
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác false
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro false
VI.Phát hành giấy tờ có giá false
VII.Các khoản nợ khác false
1.Các khoản lãi, phí phải trả false
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả false
3.Các khoản phải trả và công nợ khác false
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng) false
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ false
VIII.Vốn chủ sở hữu false
1.Vốn của tổ chức tín dụng false
a.Vốn điều lệ false
b.Vốn đầu tư XDCB false
c.Thặng dư vốn cổ phần false
d.Cổ phiếu quỹ false
e.Cổ phiếu ưu đãi false
g.Vốn khác false
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng false
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái false
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản false
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế false
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số false
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU false
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG false
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn false
1.Bảo lãnh vay vốn false
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C false
3.Bảo lãnh khác false
II.Các cam kết đưa ra false
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng false
2.Cam kết khác false
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.