1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
7,120,833,797,019 |
9,077,130,000,000 |
11,054,339,000,000 |
12,966,350,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
4,934,698,300,540 |
6,473,185,000,000 |
6,771,150,000,000 |
7,847,229,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
2,186,135,496,479 |
2,603,945,000,000 |
4,283,189,000,000 |
5,119,121,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
160,508,838,099 |
210,024,000,000 |
280,585,000,000 |
402,809,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
87,143,834,332 |
92,616,000,000 |
72,935,000,000 |
127,917,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
73,365,003,767 |
117,408,000,000 |
207,650,000,000 |
274,892,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
24,727,723,404 |
46,329,000,000 |
45,872,000,000 |
57,046,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
64,596,986,700 |
12,120,000,000 |
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
115,910,235,884 |
195,997,000,000 |
272,986,000,000 |
119,367,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
25,218,621,645 |
226,220,000,000 |
24,187,000,000 |
319,953,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
24,887,958,663 |
7,618,000,000 |
15,361,000,000 |
17,431,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
330,662,982 |
218,602,000,000 |
8,826,000,000 |
302,522,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
987,000,000 |
63,000,000 |
151,000,000 |
100,352,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
1,553,650,294,579 |
1,630,769,000,000 |
2,239,731,000,000 |
2,841,928,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
912,402,814,637 |
1,563,695,000,000 |
2,578,943,000,000 |
3,131,372,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-12,142,290,445 |
558,209,000,000 |
779,852,000,000 |
863,393,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
924,545,105,082 |
1,005,486,000,000 |
1,799,091,000,000 |
2,267,979,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
192,756,929,009 |
205,822,000,000 |
364,728,000,000 |
460,103,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
731,788,176,073 |
799,664,000,000 |
1,434,363,000,000 |
1,807,876,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,881 |
1,951 |
2,794 |
2,216 |
|