MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Nam Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 7,120,833,797,019 9,077,130,000,000 11,054,339,000,000 12,966,350,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 4,934,698,300,540 6,473,185,000,000 6,771,150,000,000 7,847,229,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 2,186,135,496,479 2,603,945,000,000 4,283,189,000,000 5,119,121,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 160,508,838,099 210,024,000,000 280,585,000,000 402,809,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 87,143,834,332 92,616,000,000 72,935,000,000 127,917,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 73,365,003,767 117,408,000,000 207,650,000,000 274,892,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 24,727,723,404 46,329,000,000 45,872,000,000 57,046,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 64,596,986,700 12,120,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 115,910,235,884 195,997,000,000 272,986,000,000 119,367,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 25,218,621,645 226,220,000,000 24,187,000,000 319,953,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 24,887,958,663 7,618,000,000 15,361,000,000 17,431,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 330,662,982 218,602,000,000 8,826,000,000 302,522,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 987,000,000 63,000,000 151,000,000 100,352,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 1,553,650,294,579 1,630,769,000,000 2,239,731,000,000 2,841,928,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 912,402,814,637 1,563,695,000,000 2,578,943,000,000 3,131,372,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -12,142,290,445 558,209,000,000 779,852,000,000 863,393,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 924,545,105,082 1,005,486,000,000 1,799,091,000,000 2,267,979,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 192,756,929,009 205,822,000,000 364,728,000,000 460,103,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 731,788,176,073 799,664,000,000 1,434,363,000,000 1,807,876,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,881 1,951 2,794 2,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.