A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
73,000,552,489 |
60,534,472,501 |
83,069,385,052 |
53,272,814,352 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
21,002,871,453 |
25,266,265,069 |
27,162,525,183 |
23,428,665,364 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
4,189,875,786,792 |
1,755,903,450,773 |
919,437,587,299 |
656,525,392,376 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
4,189,875,786,792 |
456,528,405,773 |
489,578,127,299 |
656,525,392,376 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
1,309,194,000,000 |
440,000,000,000 |
|
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
-9,818,955,000 |
-10,140,540,000 |
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
3,149,070,084,094 |
3,648,740,754,923 |
3,879,231,883,248 |
3,099,736,457,167 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
3,186,303,273,951 |
3,717,007,997,855 |
3,919,511,067,443 |
3,148,345,953,875 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-37,233,189,857 |
-68,267,242,932 |
-40,279,184,195 |
-48,609,496,708 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
2,322,641,937,747 |
2,658,812,650,940 |
1,066,978,426,979 |
3,093,898,969,138 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
2,321,914,898,078 |
2,666,940,210,040 |
1,053,036,626,421 |
2,819,058,076,345 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
9,810,990,569 |
|
24,255,398,058 |
333,105,453,393 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-9,083,950,900 |
-8,127,559,100 |
-10,313,597,500 |
-58,264,560,600 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X.Tài sản cố định
|
148,865,099,079 |
219,145,755,788 |
186,130,621,348 |
155,677,576,259 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
97,504,012,777 |
116,586,884,122 |
90,141,908,761 |
75,598,244,730 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
114,609,095,617 |
155,192,921,836 |
143,973,118,870 |
150,948,261,648 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-17,105,082,840 |
-38,606,037,714 |
-53,831,210,109 |
-75,350,016,918 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
51,361,086,302 |
102,558,871,666 |
95,988,712,587 |
80,079,331,529 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
51,925,372,916 |
114,998,433,145 |
124,506,469,495 |
122,129,077,107 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-564,286,614 |
-12,439,561,479 |
-28,517,756,908 |
-42,049,745,578 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
336,726,016,925 |
228,555,877,668 |
275,068,326,411 |
301,358,069,265 |
|
1.Các khoản phải thu
|
79,487,661,686 |
60,140,651,314 |
73,876,418,726 |
20,432,594,664 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
212,969,137,469 |
100,363,511,322 |
154,804,846,417 |
270,686,763,512 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
1,382,589,786 |
4,255,442,642 |
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
42,886,627,984 |
63,796,272,390 |
46,387,061,268 |
10,238,711,089 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
10,241,182,348,579 |
8,596,959,227,662 |
6,437,078,755,520 |
7,383,897,943,921 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
|
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
4,838,261,748,945 |
2,952,583,042,831 |
588,152,442,003 |
1,727,502,803,874 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
4,838,261,748,945 |
1,082,459,737,630 |
232,202,109,093 |
232,080,766,874 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
1,870,123,305,201 |
355,950,332,910 |
1,495,422,037,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
1,254,257,806,256 |
1,501,085,602,348 |
1,739,553,826,323 |
1,523,160,948,613 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
28,141,317,689 |
15,090,243,469 |
7,763,376,601 |
2,751,491,911 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
|
|
|
|
|
VII.Các khoản nợ khác
|
238,392,296,245 |
141,248,656,740 |
148,706,954,472 |
73,211,561,591 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
90,900,174,925 |
53,254,866,512 |
22,174,456,330 |
28,008,767,883 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
134,619,955 |
142,156,252 |
142,896,835 |
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
6,359,053,169,135 |
4,610,007,545,388 |
2,484,176,599,399 |
3,326,626,805,989 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
3,882,129,179,444 |
3,986,951,682,274 |
3,952,902,156,121 |
4,057,271,137,932 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
1,319,450 |
1,319,450 |
1,319,460 |
1,319,450 |
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
-80,000 |
-48,827,319 |
-48,827,319 |
-48,827,319 |
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
114,236,849,692 |
131,508,257,934 |
141,032,920,709 |
141,029,920,719 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
17,891,090,302 |
105,490,932,209 |
61,916,743,271 |
166,288,725,082 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
10,241,182,348,579 |
8,596,959,227,662 |
6,437,078,755,520 |
7,383,897,943,921 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|