A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
2,204,642,000,000 |
1,524,098,000,000 |
1,393,551,000,000 |
939,628,904,630 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
1,850,921,000,000 |
3,056,674,000,000 |
3,689,730,000,000 |
4,589,199,392,173 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
16,977,765,000,000 |
33,441,936,000,000 |
39,243,600,000,000 |
61,149,694,409,122 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
14,730,353,000,000 |
19,909,194,000,000 |
29,363,640,000,000 |
51,384,709,095,023 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
2,247,412,000,000 |
13,532,742,000,000 |
9,879,960,000,000 |
9,764,985,314,099 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
21,050,000,000 |
23,487,000,000 |
21,675,000,000 |
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
39,287,000,000 |
39,287,000,000 |
39,287,000,000 |
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-18,237,000,000 |
-15,800,000,000 |
-17,612,000,000 |
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
446,344,000,000 |
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
78,497,568,000,000 |
99,875,801,000,000 |
119,212,621,000,000 |
146,782,638,318,750 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
79,340,579,000,000 |
101,562,609,000,000 |
120,643,542,000,000 |
149,145,385,422,971 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-843,011,000,000 |
-1,686,808,000,000 |
-1,430,921,000,000 |
-2,362,747,104,221 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
55,676,927,000,000 |
48,226,133,000,000 |
31,534,742,000,000 |
37,880,372,252,011 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
55,845,414,000,000 |
48,257,483,000,000 |
31,554,087,000,000 |
37,897,489,639,512 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-168,487,000,000 |
-31,350,000,000 |
-19,345,000,000 |
-17,117,387,501 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
22,036,000,000 |
10,036,000,000 |
10,036,000,000 |
10,035,875,198 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
22,036,000,000 |
10,036,000,000 |
10,036,000,000 |
10,035,875,198 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X.Tài sản cố định
|
308,751,000,000 |
311,581,000,000 |
382,873,000,000 |
402,735,926,045 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
127,909,000,000 |
133,753,000,000 |
153,330,000,000 |
202,532,916,847 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
700,273,000,000 |
625,105,000,000 |
606,147,000,000 |
661,128,573,373 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-572,364,000,000 |
-491,352,000,000 |
-452,817,000,000 |
-458,595,656,526 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
180,203,000,000 |
177,828,000,000 |
229,543,000,000 |
200,203,009,198 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
468,203,000,000 |
515,078,000,000 |
618,177,000,000 |
630,943,226,630 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-287,361,000,000 |
-337,250,000,000 |
-388,634,000,000 |
-430,740,217,432 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
1,032,510,000,000 |
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
1,253,600,000,000 |
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-221,090,000,000 |
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
20,105,455,000,000 |
17,195,677,000,000 |
16,840,686,000,000 |
15,251,531,323,995 |
|
1.Các khoản phải thu
|
13,398,020,000,000 |
10,122,841,000,000 |
10,881,321,000,000 |
8,480,027,205,476 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
2,640,237,000,000 |
2,769,866,000,000 |
2,808,476,000,000 |
5,065,399,928,755 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
46,000,000 |
61,000,000 |
50,000,000 |
|
|
4.Tài sản có khác
|
5,161,649,000,000 |
4,545,971,000,000 |
3,218,269,000,000 |
1,749,754,624,585 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
45,071,000,000 |
35,088,000,000 |
25,106,000,000 |
15,123,848,601 |
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-1,094,497,000,000 |
-243,062,000,000 |
-67,430,000,000 |
-43,650,434,821 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
176,697,625,000,000 |
203,665,423,000,000 |
212,775,858,000,000 |
267,005,836,401,924 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
20,734,000,000 |
1,017,253,000,000 |
1,014,560,000,000 |
1,012,533,202,930 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
56,025,723,000,000 |
68,035,603,000,000 |
50,374,160,000,000 |
85,553,513,535,070 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
22,447,288,000,000 |
34,078,939,000,000 |
29,339,865,000,000 |
54,484,311,818,142 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
33,578,435,000,000 |
33,956,664,000,000 |
21,034,295,000,000 |
31,069,201,716,928 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
87,510,188,000,000 |
94,616,419,000,000 |
117,120,779,000,000 |
132,350,130,562,219 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
52,030,000,000 |
76,833,000,000 |
|
263,355,709,375 |
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
11,711,474,000,000 |
13,042,540,000,000 |
11,599,514,000,000 |
8,991,415,269,798 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
4,502,657,000,000 |
4,838,990,000,000 |
6,012,847,000,000 |
7,536,675,443,812 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,577,833,000,000 |
1,605,625,000,000 |
2,253,470,000,000 |
3,813,156,810,987 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
3,723,518,632,825 |
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
159,822,806,000,000 |
181,627,638,000,000 |
186,121,860,000,000 |
235,707,623,723,204 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
16,874,819,000,000 |
22,037,785,000,000 |
26,653,998,000,000 |
31,298,212,678,720 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
20,034,068,714,533 |
|
a.Vốn điều lệ
|
11,750,000,000,000 |
15,275,000,000,000 |
19,857,500,000,000 |
20,000,000,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
608,000,000 |
608,000,000 |
608,000,000 |
608,428,002 |
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
400,000,000,000 |
491,710,000,000 |
33,460,000,000 |
33,460,286,531 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
-1,040,655,000,000 |
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
989,453,000,000 |
1,276,973,000,000 |
1,896,036,000,000 |
2,589,959,591,075 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
4,775,413,000,000 |
4,993,494,000,000 |
4,866,394,000,000 |
8,674,184,373,112 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
176,697,625,000,000 |
203,665,423,000,000 |
212,775,858,000,000 |
267,005,836,401,924 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
29,273,602,932,792 |
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
31,980,000,000 |
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
7,555,359,597,934 |
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
21,686,263,334,858 |
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
355,167,181,934,356 |
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
355,167,181,934,356 |
|