MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 3,932,611,000,000 5,449,139,000,000 5,376,251,000,000 7,779,429,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 2,980,182,000,000 3,518,179,000,000 3,284,730,000,000 5,741,323,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 952,429,000,000 1,930,960,000,000 2,091,521,000,000 2,038,106,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 103,453,000,000 273,173,000,000 422,695,000,000 556,312,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 16,474,000,000 17,523,000,000 26,651,000,000 43,579,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 86,979,000,000 255,650,000,000 396,044,000,000 512,733,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 25,237,000,000 28,274,000,000 34,981,000,000 59,196,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 77,167,000,000 63,737,000,000 7,818,000,000 82,450,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 107,366,000,000 55,444,000,000 88,565,000,000 95,764,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 8,791,000,000 16,911,000,000 5,651,000,000 5,845,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 98,575,000,000 38,533,000,000 82,914,000,000 89,919,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 891,000,000 1,709,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 1,085,478,000,000 1,227,211,000,000 1,459,022,000,000 1,645,837,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 155,800,000,000 1,091,652,000,000 1,154,256,000,000 1,136,567,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -2,410,000,000 81,647,000,000 472,393,000,000 417,920,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 158,210,000,000 1,010,005,000,000 681,863,000,000 718,647,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,892,000,000 241,038,000,000 137,342,000,000 143,478,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,306,000,000 1,185,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN 144,663,000,000
XIII. Lợi nhuận sau thuế 126,318,000,000 770,273,000,000 544,521,000,000 573,984,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 395 2,358 1,506 1,588
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.