1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
3,932,611,000,000 |
5,449,139,000,000 |
5,376,251,000,000 |
7,779,429,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
2,980,182,000,000 |
3,518,179,000,000 |
3,284,730,000,000 |
5,741,323,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
952,429,000,000 |
1,930,960,000,000 |
2,091,521,000,000 |
2,038,106,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
103,453,000,000 |
273,173,000,000 |
422,695,000,000 |
556,312,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
16,474,000,000 |
17,523,000,000 |
26,651,000,000 |
43,579,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
86,979,000,000 |
255,650,000,000 |
396,044,000,000 |
512,733,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
25,237,000,000 |
28,274,000,000 |
34,981,000,000 |
59,196,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
77,167,000,000 |
63,737,000,000 |
7,818,000,000 |
82,450,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
107,366,000,000 |
55,444,000,000 |
88,565,000,000 |
95,764,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
8,791,000,000 |
16,911,000,000 |
5,651,000,000 |
5,845,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
98,575,000,000 |
38,533,000,000 |
82,914,000,000 |
89,919,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
891,000,000 |
1,709,000,000 |
|
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
1,085,478,000,000 |
1,227,211,000,000 |
1,459,022,000,000 |
1,645,837,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
155,800,000,000 |
1,091,652,000,000 |
1,154,256,000,000 |
1,136,567,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-2,410,000,000 |
81,647,000,000 |
472,393,000,000 |
417,920,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
158,210,000,000 |
1,010,005,000,000 |
681,863,000,000 |
718,647,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31,892,000,000 |
241,038,000,000 |
137,342,000,000 |
143,478,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-1,306,000,000 |
|
1,185,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
144,663,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
126,318,000,000 |
770,273,000,000 |
544,521,000,000 |
573,984,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
395 |
2,358 |
1,506 |
1,588 |
|