A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
|
77,723,000,000 |
109,660,000,000 |
|
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
|
59,009,000,000 |
248,070,000,000 |
|
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
2,372,047,000,000 |
6,823,856,000,000 |
|
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
|
2,372,047,000,000 |
6,823,856,000,000 |
|
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
252,348,000,000 |
683,861,000,000 |
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
323,128,000,000 |
743,577,000,000 |
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
-70,780,000,000 |
-59,716,000,000 |
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
|
3,110,431,000,000 |
5,962,886,000,000 |
|
|
1.Cho vay khách hàng
|
|
3,152,081,000,000 |
5,986,296,000,000 |
|
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
|
-41,650,000,000 |
-23,410,000,000 |
|
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
|
1,743,292,000,000 |
1,792,990,000,000 |
|
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
|
814,957,000,000 |
1,578,095,000,000 |
|
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
928,335,000,000 |
214,895,000,000 |
|
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
62,857,000,000 |
44,431,000,000 |
|
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
|
62,857,000,000 |
44,431,000,000 |
|
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X.Tài sản cố định
|
|
184,253,000,000 |
241,944,000,000 |
|
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
|
40,853,000,000 |
96,184,000,000 |
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
52,415,000,000 |
115,938,000,000 |
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
-11,562,000,000 |
-19,754,000,000 |
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
|
143,400,000,000 |
145,760,000,000 |
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
148,273,000,000 |
154,110,000,000 |
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
-4,873,000,000 |
-8,350,000,000 |
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
|
397,207,000,000 |
1,411,351,000,000 |
|
|
1.Các khoản phải thu
|
|
228,076,000,000 |
1,153,903,000,000 |
|
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
|
115,069,000,000 |
238,610,000,000 |
|
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
|
54,062,000,000 |
18,838,000,000 |
|
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
|
8,259,167,000,000 |
17,319,049,000,000 |
|
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
81,057,000,000 |
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
2,964,511,000,000 |
5,858,801,000,000 |
|
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
|
2,964,511,000,000 |
5,858,801,000,000 |
|
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
|
4,083,833,000,000 |
8,214,754,000,000 |
|
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
86,000,000 |
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
|
50,038,000,000 |
392,006,000,000 |
|
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
|
|
304,159,000,000 |
|
|
VII.Các khoản nợ khác
|
|
155,663,000,000 |
338,236,000,000 |
|
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
|
118,721,000,000 |
144,692,000,000 |
|
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
204,000,000 |
391,000,000 |
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
|
7,254,045,000,000 |
15,189,099,000,000 |
|
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
|
1,005,122,000,000 |
2,129,950,000,000 |
|
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
|
1,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
-8,325,000,000 |
-9,594,000,000 |
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
|
17,159,000,000 |
34,860,000,000 |
|
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
|
-3,712,000,000 |
104,684,000,000 |
|
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
8,259,167,000,000 |
17,319,049,000,000 |
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|