MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Á (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 7,348,942,000,000 7,457,648,000,000 6,577,505,000,000 5,592,157,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 4,881,882,000,000 4,963,253,000,000 4,349,923,000,000 4,108,588,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 2,467,060,000,000 2,494,395,000,000 2,227,582,000,000 1,483,569,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 466,687,000,000 528,768,000,000 624,811,000,000 739,118,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 84,433,000,000 120,071,000,000 207,162,000,000 227,694,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 382,254,000,000 408,697,000,000 417,649,000,000 511,424,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -27,850,000,000 -137,706,000,000 54,145,000,000 59,290,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -27,881,000,000 -58,522,000,000 -15,776,000,000 52,694,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 26,501,000,000 19,531,000,000 -82,126,000,000 -20,923,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 5,237,000,000 39,882,000,000 28,680,000,000 37,440,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 2,400,000,000 3,617,000,000 12,643,000,000 6,122,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 2,837,000,000 36,265,000,000 16,037,000,000 31,318,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 24,552,000,000 20,731,000,000 -82,540,000,000 9,421,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 1,295,790,000,000 1,374,451,000,000 1,545,932,000,000 1,524,898,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,551,683,000,000 1,408,940,000,000 989,039,000,000 601,895,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 296,176,000,000 631,784,000,000 558,844,000,000 566,751,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 1,255,507,000,000 777,156,000,000 430,195,000,000 35,144,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 278,935,000,000 255,406,000,000 74,033,000,000 13,873,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 29,416,000,000 -55,464,000,000 28,014,000,000 -5,712,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 947,156,000,000 577,214,000,000 328,148,000,000 26,983,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,192 656 54
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.