1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
7,348,942,000,000 |
7,457,648,000,000 |
6,577,505,000,000 |
5,592,157,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
4,881,882,000,000 |
4,963,253,000,000 |
4,349,923,000,000 |
4,108,588,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
2,467,060,000,000 |
2,494,395,000,000 |
2,227,582,000,000 |
1,483,569,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
466,687,000,000 |
528,768,000,000 |
624,811,000,000 |
739,118,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
84,433,000,000 |
120,071,000,000 |
207,162,000,000 |
227,694,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
382,254,000,000 |
408,697,000,000 |
417,649,000,000 |
511,424,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-27,850,000,000 |
-137,706,000,000 |
54,145,000,000 |
59,290,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-27,881,000,000 |
-58,522,000,000 |
-15,776,000,000 |
52,694,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
26,501,000,000 |
19,531,000,000 |
-82,126,000,000 |
-20,923,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
5,237,000,000 |
39,882,000,000 |
28,680,000,000 |
37,440,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
2,400,000,000 |
3,617,000,000 |
12,643,000,000 |
6,122,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
2,837,000,000 |
36,265,000,000 |
16,037,000,000 |
31,318,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
24,552,000,000 |
20,731,000,000 |
-82,540,000,000 |
9,421,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
1,295,790,000,000 |
1,374,451,000,000 |
1,545,932,000,000 |
1,524,898,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,551,683,000,000 |
1,408,940,000,000 |
989,039,000,000 |
601,895,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
296,176,000,000 |
631,784,000,000 |
558,844,000,000 |
566,751,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,255,507,000,000 |
777,156,000,000 |
430,195,000,000 |
35,144,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
278,935,000,000 |
255,406,000,000 |
74,033,000,000 |
13,873,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
29,416,000,000 |
-55,464,000,000 |
28,014,000,000 |
-5,712,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
947,156,000,000 |
577,214,000,000 |
328,148,000,000 |
26,983,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
1,192 |
656 |
54 |
|