1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
3,347,476,773,026 |
3,128,431,888,599 |
3,062,822,392,444 |
3,602,122,689,713 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
2,629,643,247,448 |
2,604,840,556,169 |
2,141,108,102,821 |
2,803,469,859,793 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
717,833,525,578 |
523,591,332,430 |
921,714,289,623 |
798,652,829,920 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
143,242,883,156 |
315,649,744,182 |
455,115,131,544 |
626,665,321,002 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
27,203,254,860 |
35,321,602,543 |
44,665,324,464 |
55,114,157,019 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
116,039,628,296 |
280,328,141,639 |
410,449,807,080 |
571,551,163,983 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
4,746,860,083 |
4,241,566,544 |
10,668,564,050 |
32,505,601,375 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
281,050,122,027 |
23,473,359,461 |
118,229,630,296 |
32,331,876,268 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
23,049,632,415 |
-87,775,286,304 |
-124,932,310,420 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
23,028,244,033 |
47,446,131,164 |
74,893,182,524 |
113,989,019,644 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
1,334,524,931 |
17,121,604,652 |
31,044,311,720 |
30,059,194,218 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
21,693,719,102 |
30,324,526,512 |
43,848,870,804 |
83,929,825,426 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
667,803,172,541 |
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
473,560,682,545 |
279,631,080,871 |
776,653,619,569 |
652,716,640,301 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
369,481,586,794 |
207,394,257,854 |
695,021,933,283 |
562,503,667,265 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
104,079,095,751 |
72,236,823,017 |
81,631,686,286 |
90,212,973,036 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,125,433,507 |
15,192,556,366 |
16,710,260,475 |
19,711,554,391 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
84,953,662,244 |
57,044,266,651 |
64,921,425,811 |
70,501,418,645 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
270 |
164 |
206 |
224 |
|