MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng TMCP Bảo Việt (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 3,347,476,773,026 3,128,431,888,599 3,062,822,392,444 3,602,122,689,713
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 2,629,643,247,448 2,604,840,556,169 2,141,108,102,821 2,803,469,859,793
I. Thu nhập lãi thuần 717,833,525,578 523,591,332,430 921,714,289,623 798,652,829,920
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 143,242,883,156 315,649,744,182 455,115,131,544 626,665,321,002
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 27,203,254,860 35,321,602,543 44,665,324,464 55,114,157,019
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 116,039,628,296 280,328,141,639 410,449,807,080 571,551,163,983
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 4,746,860,083 4,241,566,544 10,668,564,050 32,505,601,375
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 281,050,122,027 23,473,359,461 118,229,630,296 32,331,876,268
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 23,049,632,415 -87,775,286,304 -124,932,310,420
5. Thu nhập từ hoạt động khác 23,028,244,033 47,446,131,164 74,893,182,524 113,989,019,644
6. Chi phí hoạt động khác 1,334,524,931 17,121,604,652 31,044,311,720 30,059,194,218
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 21,693,719,102 30,324,526,512 43,848,870,804 83,929,825,426
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 667,803,172,541
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 473,560,682,545 279,631,080,871 776,653,619,569 652,716,640,301
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 369,481,586,794 207,394,257,854 695,021,933,283 562,503,667,265
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 104,079,095,751 72,236,823,017 81,631,686,286 90,212,973,036
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,125,433,507 15,192,556,366 16,710,260,475 19,711,554,391
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 84,953,662,244 57,044,266,651 64,921,425,811 70,501,418,645
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 270 164 206 224
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.