A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
174,412,187,476 |
158,453,732,685 |
143,275,512,699 |
158,666,511,343 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
2,708,534,748,798 |
851,829,819,833 |
736,365,055,830 |
1,161,172,665,580 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
13,198,280,616,061 |
13,777,066,498,061 |
13,625,489,427,387 |
11,703,342,817,456 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
13,045,395,216,061 |
13,273,431,098,061 |
13,525,489,427,387 |
11,703,342,817,456 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
153,635,400,000 |
503,635,400,000 |
100,000,000,000 |
|
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
-750,000,000 |
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
5,479,623,818,110 |
6,402,337,464,874 |
889,901,768,294 |
450,834,288,772 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
5,483,516,355,610 |
6,414,851,265,790 |
896,626,466,795 |
454,241,097,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-3,892,537,500 |
-12,513,800,916 |
-6,724,698,501 |
-3,406,808,228 |
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
7,420,635,000 |
15,116,650,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
24,300,922,636,629 |
22,652,672,069,907 |
24,996,967,316,197 |
32,872,247,373,052 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
24,758,160,001,686 |
22,841,843,168,261 |
25,238,488,388,031 |
33,195,909,006,048 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-457,237,365,057 |
-189,171,098,354 |
-241,521,071,834 |
-323,661,632,996 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
11,441,256,686,456 |
11,929,840,437,838 |
20,080,320,647,076 |
19,397,389,321,252 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
10,073,714,475,809 |
10,810,600,583,158 |
18,121,174,491,675 |
17,452,321,414,930 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
2,029,057,494,121 |
1,500,835,422,480 |
2,535,548,037,749 |
2,972,919,558,989 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-661,515,283,474 |
-381,595,567,800 |
-576,401,882,348 |
-1,027,851,652,667 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X.Tài sản cố định
|
88,336,288,710 |
131,015,873,990 |
119,064,563,267 |
111,536,484,831 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
48,439,333,700 |
71,807,465,849 |
69,191,530,259 |
75,195,445,660 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
130,301,869,799 |
169,364,801,303 |
187,820,536,669 |
217,009,786,202 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-81,862,536,099 |
-97,557,335,454 |
-118,629,006,410 |
-141,814,340,542 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,730,851,894 |
1,448,824,402 |
1,166,796,910 |
884,769,418 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
2,256,220,000 |
2,256,220,000 |
2,256,220,000 |
2,256,220,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-525,368,106 |
-807,395,598 |
-1,089,423,090 |
-1,371,450,582 |
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
38,166,103,116 |
57,579,583,739 |
48,706,236,098 |
35,456,269,753 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
120,814,088,789 |
143,983,023,856 |
147,468,497,090 |
147,365,129,384 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-82,647,985,673 |
-86,223,440,117 |
-98,762,260,992 |
-111,908,859,631 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
2,238,126,989,477 |
3,091,697,893,300 |
4,679,275,719,375 |
5,811,873,375,370 |
|
1.Các khoản phải thu
|
100,800,383,778 |
292,330,088,835 |
639,032,418,721 |
1,160,406,208,054 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
1,611,528,043,284 |
2,293,025,640,594 |
3,535,638,979,755 |
4,186,614,259,729 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
525,798,562,415 |
506,342,163,871 |
504,604,320,899 |
464,852,907,587 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
59,822,076,499,245 |
59,187,496,318,016 |
65,461,338,846,186 |
78,270,954,570,778 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
|
1,500,649,214,980 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
18,234,415,109,031 |
16,463,486,498,008 |
21,485,835,654,011 |
28,370,351,278,544 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
16,551,244,391,339 |
16,452,942,172,213 |
16,009,608,713,517 |
22,646,111,043,711 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
1,683,170,717,692 |
10,544,325,795 |
5,476,226,940,494 |
5,724,240,234,833 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
2,924,028,914,444 |
33,741,058,036,080 |
37,077,944,023,241 |
41,385,012,446,275 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
203,000,000 |
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
7,621,198,643,395 |
4,061,775,737,223 |
2,262,759,671,245 |
1,939,684,720,272 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
1,163,205,635,644 |
1,313,509,731,687 |
962,414,756,860 |
1,340,011,005,778 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,039,458,479,760 |
1,189,077,580,749 |
795,325,392,353 |
1,144,451,246,759 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
56,258,848,302,514 |
55,580,033,002,998 |
61,788,954,105,357 |
74,535,708,665,849 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
3,563,228,196,731 |
3,607,463,315,018 |
3,672,384,740,829 |
3,735,245,904,929 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
3,150,000,000,000 |
3,150,000,000,000 |
3,150,000,000,000 |
3,150,000,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
160,222,183,235 |
168,311,700,979 |
178,049,914,851 |
188,625,127,648 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
253,006,013,496 |
289,151,614,039 |
344,334,825,978 |
396,620,777,281 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
59,822,076,499,245 |
59,187,496,318,016 |
65,461,338,846,186 |
78,270,954,570,778 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|