MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng TMCP Bảo Việt (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 174,412,187,476 158,453,732,685 143,275,512,699 158,666,511,343
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2,708,534,748,798 851,829,819,833 736,365,055,830 1,161,172,665,580
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 13,198,280,616,061 13,777,066,498,061 13,625,489,427,387 11,703,342,817,456
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 13,045,395,216,061 13,273,431,098,061 13,525,489,427,387 11,703,342,817,456
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 153,635,400,000 503,635,400,000 100,000,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác -750,000,000
IV.Chứng khoán kinh doanh 5,479,623,818,110 6,402,337,464,874 889,901,768,294 450,834,288,772
1.Chứng khoán kinh doanh 5,483,516,355,610 6,414,851,265,790 896,626,466,795 454,241,097,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,892,537,500 -12,513,800,916 -6,724,698,501 -3,406,808,228
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 7,420,635,000 15,116,650,000
VI.Cho vay khách hàng 24,300,922,636,629 22,652,672,069,907 24,996,967,316,197 32,872,247,373,052
1.Cho vay khách hàng 24,758,160,001,686 22,841,843,168,261 25,238,488,388,031 33,195,909,006,048
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -457,237,365,057 -189,171,098,354 -241,521,071,834 -323,661,632,996
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 11,441,256,686,456 11,929,840,437,838 20,080,320,647,076 19,397,389,321,252
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 10,073,714,475,809 10,810,600,583,158 18,121,174,491,675 17,452,321,414,930
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 2,029,057,494,121 1,500,835,422,480 2,535,548,037,749 2,972,919,558,989
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -661,515,283,474 -381,595,567,800 -576,401,882,348 -1,027,851,652,667
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X.Tài sản cố định 88,336,288,710 131,015,873,990 119,064,563,267 111,536,484,831
1.Tài sản cố định hữu hình 48,439,333,700 71,807,465,849 69,191,530,259 75,195,445,660
a.Nguyên giá tài sản cố định 130,301,869,799 169,364,801,303 187,820,536,669 217,009,786,202
b.Hao mòn tài sản cố định -81,862,536,099 -97,557,335,454 -118,629,006,410 -141,814,340,542
2.Tài sản cố định thuê tài chính 1,730,851,894 1,448,824,402 1,166,796,910 884,769,418
a.Nguyên giá tài sản cố định 2,256,220,000 2,256,220,000 2,256,220,000 2,256,220,000
b.Hao mòn tài sản cố định -525,368,106 -807,395,598 -1,089,423,090 -1,371,450,582
3.Tài sản cố định vô hình 38,166,103,116 57,579,583,739 48,706,236,098 35,456,269,753
a.Nguyên giá tài sản cố định 120,814,088,789 143,983,023,856 147,468,497,090 147,365,129,384
b.Hao mòn tài sản cố định -82,647,985,673 -86,223,440,117 -98,762,260,992 -111,908,859,631
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 2,238,126,989,477 3,091,697,893,300 4,679,275,719,375 5,811,873,375,370
1.Các khoản phải thu 100,800,383,778 292,330,088,835 639,032,418,721 1,160,406,208,054
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 1,611,528,043,284 2,293,025,640,594 3,535,638,979,755 4,186,614,259,729
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 525,798,562,415 506,342,163,871 504,604,320,899 464,852,907,587
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
TỔNG TÀI SẢN CÓ 59,822,076,499,245 59,187,496,318,016 65,461,338,846,186 78,270,954,570,778
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 1,500,649,214,980
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 18,234,415,109,031 16,463,486,498,008 21,485,835,654,011 28,370,351,278,544
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 16,551,244,391,339 16,452,942,172,213 16,009,608,713,517 22,646,111,043,711
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 1,683,170,717,692 10,544,325,795 5,476,226,940,494 5,724,240,234,833
III.Tiền gửi của khách hàng 2,924,028,914,444 33,741,058,036,080 37,077,944,023,241 41,385,012,446,275
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 203,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
VI.Phát hành giấy tờ có giá 7,621,198,643,395 4,061,775,737,223 2,262,759,671,245 1,939,684,720,272
VII.Các khoản nợ khác 1,163,205,635,644 1,313,509,731,687 962,414,756,860 1,340,011,005,778
1.Các khoản lãi, phí phải trả 1,039,458,479,760 1,189,077,580,749 795,325,392,353 1,144,451,246,759
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 56,258,848,302,514 55,580,033,002,998 61,788,954,105,357 74,535,708,665,849
VIII.Vốn chủ sở hữu 3,563,228,196,731 3,607,463,315,018 3,672,384,740,829 3,735,245,904,929
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 3,150,000,000,000 3,150,000,000,000 3,150,000,000,000 3,150,000,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 160,222,183,235 168,311,700,979 178,049,914,851 188,625,127,648
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 253,006,013,496 289,151,614,039 344,334,825,978 396,620,777,281
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,822,076,499,245 59,187,496,318,016 65,461,338,846,186 78,270,954,570,778
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.