MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2020 2022 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 8,045,335,000,000 9,637,819,000,000 16,603,314,000,000 19,190,635,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 40,631,314,000,000 31,255,520,000,000 108,843,729,000,000 7,954,314,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 20,541,668,000,000 32,338,760,000,000 117,951,402,000,000 193,240,160,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 12,628,743,000,000 15,021,991,000,000 81,792,073,000,000 191,797,535,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 7,943,000,000,000 17,360,000,000,000 36,159,329,000,000 1,442,625,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác -30,075,000,000 -43,231,000,000
IV.Chứng khoán kinh doanh 2,537,180,000,000 400,854,000,000 17,998,000,000 9,089,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 2,688,794,000,000 478,413,000,000 25,453,000,000 9,910,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -151,614,000,000 -77,559,000,000 -7,455,000,000 -821,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 14,301,000,000 25,697,000,000 599,758,000,000
VI.Cho vay khách hàng 470,950,057,000,000 518,779,577,000,000 1,189,500,756,000,000 1,407,966,059,000,000
1.Cho vay khách hàng 489,383,887,000,000 536,788,478,000,000 1,213,958,245,000,000 1,444,801,761,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -18,433,830,000,000 -18,008,901,000,000 -24,457,489,000,000 -36,835,702,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 48,076,584,000,000 78,451,009,000,000 100,416,438,000,000 214,012,971,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 44,859,246,000,000 66,647,362,000,000 96,652,410,000,000 154,788,395,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 3,590,000,000,000 12,220,505,000,000 4,758,684,000,000 59,873,942,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -372,662,000,000 -416,858,000,000 -994,656,000,000 -649,366,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 865,118,000,000 739,175,000,000 26,800,000,000 26,800,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh 453,409,000,000 453,416,000,000
3.Đầu tư vào công ty liên kết 192,814,000,000 118,959,000,000
4.Đầu tư dài hạn khác 218,895,000,000 213,895,000,000 33,100,000,000 33,100,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -47,095,000,000 -6,300,000,000 -6,300,000,000
X.Tài sản cố định 6,841,365,000,000 6,969,609,000,000 10,418,494,000,000 10,801,834,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 4,553,347,000,000 4,646,984,000,000 7,957,012,000,000 8,486,267,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 10,172,953,000,000 10,261,765,000,000 19,898,168,000,000 23,002,920,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -5,619,606,000,000 -5,614,781,000,000 -11,941,156,000,000 -14,516,653,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính 8,061,000,000 743,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 55,609,000,000 20,446,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định 47,548,000,000 -19,703,000,000
3.Tài sản cố định vô hình 2,288,018,000,000 2,322,625,000,000 2,453,421,000,000 2,314,824,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 2,608,006,000,000 2,737,680,000,000 3,815,943,000,000 3,842,900,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -319,988,000,000 -415,055,000,000 -1,362,522,000,000 -1,528,076,000,000
XI. Bất động sản đầu tư 18,723,939,000,000 18,450,163,000,000 4,065,000,000
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư 12,858,000,000 12,822,000,000 7,785,000,000
b.Hao mòn bất động sản đầu tư -1,233,000,000 -1,566,000,000 -3,720,000,000
XII.Tài sản có khác 24,318,220,000,000 21,037,535,000,000
1.Các khoản phải thu 5,145,164,000,000 5,620,376,000,000 11,080,522,000,000 9,970,636,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 12,477,349,000,000 11,936,163,000,000 12,014,821,000,000 10,957,950,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại 68,712,000,000 103,485,000,000 6,763,000,000 1,500,000,000
4.Tài sản có khác 2,830,238,000,000 2,842,178,000,000 2,989,168,000,000 1,872,727,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -1,809,149,000,000 -2,063,295,000,000 -1,773,054,000,000 -1,765,278,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 617,212,560,000,000 697,036,787,000,000 1,568,126,913,000,000 1,874,839,155,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 26,738,045,000,000 21,587,628,000,000 46,007,777,000,000 5,907,133,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 10,945,293,000,000 16,329,982,000,000 2,362,967,000,000 32,502,466,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 6,479,374,000,000 14,053,692,000,000 2,031,967,000,000 32,116,380,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 4,465,919,000,000 2,276,290,000,000 331,000,000,000 386,086,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 492,829,085,000,000 568,691,890,000,000 1,404,875,777,000,000 1,623,935,082,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 11,681,665,000,000 12,351,521,000,000 6,271,318,000,000 4,956,574,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 17,718,146,000,000 18,407,159,000,000 40,205,214,000,000 78,462,847,000,000
VII.Các khoản nợ khác 20,118,177,000,000 21,901,604,000,000 36,726,565,000,000 42,077,500,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 10,215,023,000,000 13,245,323,000,000 25,750,885,000,000 28,708,588,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả 527,052,000,000 811,683,000,000 23,035,000,000 6,165,000,000
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng) 511,334,000,000 437,217,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 580,030,411,000,000 659,269,784,000,000 1,495,042,618,000,000 1,787,841,602,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 36,297,448,000,000 36,892,751,000,000 86,997,553,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 26,078,929,000,000 26,204,382,000,000 30,709,923,000,000 34,446,863,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần 23,277,000,000 23,277,000,000
d.Cổ phiếu quỹ -15,759,000,000 -15,759,000,000
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác 354,410,000,000 353,980,000,000 442,622,000,000 442,374,000,000
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 10,597,276,000,000 12,491,170,000,000 22,523,557,000,000 31,149,124,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái 105,395,000,000 108,673,000,000
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản 31,373,000,000 31,373,000,000 223,104,000,000 223,104,000,000
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế -877,453,000,000 -2,304,345,000,000 18,209,907,000,000 19,455,936,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số 884,701,000,000 874,252,000,000 975,182,000,000 1,280,152,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 617,212,560,000,000 697,036,787,000,000 1,568,126,913,000,000 1,874,839,155,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.