1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
6,525,900,365,619 |
6,684,626,000,000 |
6,467,259,000,000 |
8,160,575,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
4,047,647,606,430 |
4,303,080,000,000 |
3,402,696,000,000 |
4,395,195,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
2,478,252,759,189 |
2,381,546,000,000 |
3,064,563,000,000 |
3,765,380,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
355,077,953,298 |
383,392,000,000 |
611,076,000,000 |
232,042,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
161,613,861,071 |
189,565,000,000 |
258,837,000,000 |
|
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
193,464,092,227 |
193,827,000,000 |
352,239,000,000 |
232,042,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
195,816,175,464 |
302,089,000,000 |
412,046,000,000 |
192,865,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
4,726,571,578 |
6,504,000,000 |
249,184,000,000 |
-56,174,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
580,006,697,492 |
757,624,000,000 |
202,878,000,000 |
-21,343,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
315,401,000,000 |
188,571,000,000 |
235,134,000,000 |
375,338,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
125,000,000,000 |
44,650,000,000 |
64,441,000,000 |
28,702,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
188,740,948,625 |
143,921,000,000 |
170,693,000,000 |
346,636,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
2,227,000,000 |
-10,611,000,000 |
84,120,000,000 |
26,448,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
1,870,980,000,000 |
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,767,959,000,000 |
1,916,577,000,000 |
2,705,860,000,000 |
2,479,318,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
493,975,000,000 |
513,380,000,000 |
747,051,000,000 |
776,913,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,273,984,000,000 |
1,403,197,000,000 |
1,958,809,000,000 |
1,702,405,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
273,309,000,000 |
285,540,000,000 |
398,831,000,000 |
345,675,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
1,000,675,000,000 |
1,117,657,000,000 |
1,559,978,000,000 |
1,356,730,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,752 |
1,956 |
2,694 |
1,442 |
|