MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 6,525,900,365,619 6,684,626,000,000 6,467,259,000,000 8,160,575,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 4,047,647,606,430 4,303,080,000,000 3,402,696,000,000 4,395,195,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 2,478,252,759,189 2,381,546,000,000 3,064,563,000,000 3,765,380,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 355,077,953,298 383,392,000,000 611,076,000,000 232,042,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 161,613,861,071 189,565,000,000 258,837,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 193,464,092,227 193,827,000,000 352,239,000,000 232,042,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 195,816,175,464 302,089,000,000 412,046,000,000 192,865,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 4,726,571,578 6,504,000,000 249,184,000,000 -56,174,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 580,006,697,492 757,624,000,000 202,878,000,000 -21,343,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 315,401,000,000 188,571,000,000 235,134,000,000 375,338,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 125,000,000,000 44,650,000,000 64,441,000,000 28,702,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 188,740,948,625 143,921,000,000 170,693,000,000 346,636,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 2,227,000,000 -10,611,000,000 84,120,000,000 26,448,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 1,870,980,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,767,959,000,000 1,916,577,000,000 2,705,860,000,000 2,479,318,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 493,975,000,000 513,380,000,000 747,051,000,000 776,913,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 1,273,984,000,000 1,403,197,000,000 1,958,809,000,000 1,702,405,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 273,309,000,000 285,540,000,000 398,831,000,000 345,675,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 1,000,675,000,000 1,117,657,000,000 1,559,978,000,000 1,356,730,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,752 1,956 2,694 1,442
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.