A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
757,146,175,018 |
579,345,000,000 |
485,554,000,000 |
480,517,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
6,802,645,255,105 |
996,258,000,000 |
4,400,485,000,000 |
2,705,647,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
17,854,551,339,516 |
28,459,280,000,000 |
21,402,118,000,000 |
20,494,540,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
9,706,163,999,516 |
24,886,890,000,000 |
16,912,324,000,000 |
20,494,540,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
8,148,387,340,000 |
3,572,390,000,000 |
4,489,794,000,000 |
|
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
8,900,000,000 |
2,001,253,000,000 |
4,875,651,000,000 |
134,799,000,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
8,900,000,000 |
2,001,459,000,000 |
4,876,884,000,000 |
134,799,000,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
-206,000,000 |
-1,233,000,000 |
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
152,085,000,000 |
115,879,000,000 |
440,445,000,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
56,071,165,221,771 |
62,588,033,000,000 |
68,173,079,000,000 |
80,984,119,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
56,802,965,233,819 |
63,293,151,000,000 |
68,983,999,000,000 |
82,010,652,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-731,800,012,048 |
-705,118,000,000 |
-810,920,000,000 |
-1,026,533,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
16,463,266,039,877 |
16,685,823,000,000 |
17,011,398,000,000 |
17,437,307,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
15,001,049,378,522 |
15,012,610,000,000 |
15,346,848,000,000 |
16,820,211,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1,867,537,978,817 |
1,970,387,000,000 |
1,981,370,000,000 |
659,385,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-405,321,317,462 |
-297,174,000,000 |
-316,820,000,000 |
-42,289,000,000 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
268,791,040,000 |
166,324,000,000 |
116,936,000,000 |
116,936,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
268,791,040,000 |
182,978,000,000 |
116,936,000,000 |
116,936,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
-16,654,000,000 |
116,936,000,000 |
|
|
X.Tài sản cố định
|
950,240,976,867 |
955,727,000,000 |
913,863,000,000 |
1,074,384,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
574,357,573,584 |
578,998,000,000 |
551,507,000,000 |
583,336,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
1,078,447,674,790 |
1,140,762,000,000 |
1,161,903,000,000 |
1,243,279,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-504,090,101,206 |
-561,764,000,000 |
-610,396,000,000 |
-659,943,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
375,883,403,283 |
376,729,000,000 |
362,356,000,000 |
491,048,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
595,195,581,345 |
624,943,000,000 |
639,707,000,000 |
800,899,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-219,312,178,062 |
-248,214,000,000 |
-277,351,000,000 |
-309,851,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
71,225,703,204 |
69,980,000,000 |
68,734,000,000 |
67,488,000,000 |
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
74,029,290,567 |
74,030,000,000 |
74,030,000,000 |
74,030,000,000 |
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-2,803,587,363 |
-4,050,000,000 |
-5,296,000,000 |
-6,542,000,000 |
|
XII.Tài sản có khác
|
3,170,922,906,820 |
3,712,873,000,000 |
3,221,022,000,000 |
5,168,338,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
1,101,397,233,372 |
1,747,900,000,000 |
1,391,501,000,000 |
3,061,716,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
855,727,117,216 |
776,959,000,000 |
768,978,000,000 |
1,050,130,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
1,389,568,946,970 |
1,392,708,000,000 |
1,283,151,000,000 |
1,267,700,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-175,770,390,738 |
-204,694,000,000 |
-222,608,000,000 |
-211,208,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
102,468,666,262,429 |
116,366,981,000,000 |
120,936,804,000,000 |
130,146,645,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
|
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
16,734,947,803,936 |
26,502,701,000,000 |
27,415,045,000,000 |
22,181,282,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
8,465,970,733,136 |
22,904,484,000,000 |
19,894,693,000,000 |
19,401,424,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
8,268,977,070,800 |
3,598,217,000,000 |
7,520,352,000,000 |
2,779,858,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
69,574,329,658,029 |
72,508,223,000,000 |
67,839,732,000,000 |
84,124,615,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
74,781,000,000 |
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
1,161,949,574,950 |
937,752,000,000 |
558,561,000,000 |
214,756,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
5,191,040,000,000 |
5,605,930,000,000 |
11,405,930,000,000 |
7,700,000,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
2,101,247,425,059 |
1,826,245,000,000 |
1,988,475,000,000 |
2,872,599,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,545,671,560,041 |
1,394,142,000,000 |
1,426,104,000,000 |
2,055,708,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
94,763,514,461,974 |
107,455,632,000,000 |
109,207,743,000,000 |
117,093,252,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
7,856,908,558,268 |
8,911,349,000,000 |
11,729,061,000,000 |
13,053,393,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
5,713,113,550,000 |
5,713,114,000,000 |
6,969,999,000,000 |
9,409,471,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
993,636,363 |
994,000,000 |
994,000,000 |
994,000,000 |
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
34,279,000,000 |
34,279,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
494,289,537,691 |
811,219,000,000 |
1,057,282,000,000 |
1,083,659,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1,648,511,834,214 |
2,386,022,000,000 |
3,666,507,000,000 |
2,524,990,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
102,468,666,262,429 |
116,366,981,000,000 |
120,936,804,000,000 |
130,146,645,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|