MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 757,146,175,018 579,345,000,000 485,554,000,000 480,517,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 6,802,645,255,105 996,258,000,000 4,400,485,000,000 2,705,647,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 17,854,551,339,516 28,459,280,000,000 21,402,118,000,000 20,494,540,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 9,706,163,999,516 24,886,890,000,000 16,912,324,000,000 20,494,540,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 8,148,387,340,000 3,572,390,000,000 4,489,794,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh 8,900,000,000 2,001,253,000,000 4,875,651,000,000 134,799,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 8,900,000,000 2,001,459,000,000 4,876,884,000,000 134,799,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -206,000,000 -1,233,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 152,085,000,000 115,879,000,000 440,445,000,000
VI.Cho vay khách hàng 56,071,165,221,771 62,588,033,000,000 68,173,079,000,000 80,984,119,000,000
1.Cho vay khách hàng 56,802,965,233,819 63,293,151,000,000 68,983,999,000,000 82,010,652,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -731,800,012,048 -705,118,000,000 -810,920,000,000 -1,026,533,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 16,463,266,039,877 16,685,823,000,000 17,011,398,000,000 17,437,307,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 15,001,049,378,522 15,012,610,000,000 15,346,848,000,000 16,820,211,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,867,537,978,817 1,970,387,000,000 1,981,370,000,000 659,385,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -405,321,317,462 -297,174,000,000 -316,820,000,000 -42,289,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 268,791,040,000 166,324,000,000 116,936,000,000 116,936,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 268,791,040,000 182,978,000,000 116,936,000,000 116,936,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -16,654,000,000 116,936,000,000
X.Tài sản cố định 950,240,976,867 955,727,000,000 913,863,000,000 1,074,384,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 574,357,573,584 578,998,000,000 551,507,000,000 583,336,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 1,078,447,674,790 1,140,762,000,000 1,161,903,000,000 1,243,279,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -504,090,101,206 -561,764,000,000 -610,396,000,000 -659,943,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 375,883,403,283 376,729,000,000 362,356,000,000 491,048,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 595,195,581,345 624,943,000,000 639,707,000,000 800,899,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -219,312,178,062 -248,214,000,000 -277,351,000,000 -309,851,000,000
XI. Bất động sản đầu tư 71,225,703,204 69,980,000,000 68,734,000,000 67,488,000,000
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư 74,029,290,567 74,030,000,000 74,030,000,000 74,030,000,000
b.Hao mòn bất động sản đầu tư -2,803,587,363 -4,050,000,000 -5,296,000,000 -6,542,000,000
XII.Tài sản có khác 3,170,922,906,820 3,712,873,000,000 3,221,022,000,000 5,168,338,000,000
1.Các khoản phải thu 1,101,397,233,372 1,747,900,000,000 1,391,501,000,000 3,061,716,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 855,727,117,216 776,959,000,000 768,978,000,000 1,050,130,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 1,389,568,946,970 1,392,708,000,000 1,283,151,000,000 1,267,700,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -175,770,390,738 -204,694,000,000 -222,608,000,000 -211,208,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 102,468,666,262,429 116,366,981,000,000 120,936,804,000,000 130,146,645,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 16,734,947,803,936 26,502,701,000,000 27,415,045,000,000 22,181,282,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 8,465,970,733,136 22,904,484,000,000 19,894,693,000,000 19,401,424,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 8,268,977,070,800 3,598,217,000,000 7,520,352,000,000 2,779,858,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 69,574,329,658,029 72,508,223,000,000 67,839,732,000,000 84,124,615,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 74,781,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 1,161,949,574,950 937,752,000,000 558,561,000,000 214,756,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 5,191,040,000,000 5,605,930,000,000 11,405,930,000,000 7,700,000,000,000
VII.Các khoản nợ khác 2,101,247,425,059 1,826,245,000,000 1,988,475,000,000 2,872,599,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 1,545,671,560,041 1,394,142,000,000 1,426,104,000,000 2,055,708,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 94,763,514,461,974 107,455,632,000,000 109,207,743,000,000 117,093,252,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 7,856,908,558,268 8,911,349,000,000 11,729,061,000,000 13,053,393,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 5,713,113,550,000 5,713,114,000,000 6,969,999,000,000 9,409,471,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB 993,636,363 994,000,000 994,000,000 994,000,000
c.Thặng dư vốn cổ phần 34,279,000,000 34,279,000,000
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 494,289,537,691 811,219,000,000 1,057,282,000,000 1,083,659,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1,648,511,834,214 2,386,022,000,000 3,666,507,000,000 2,524,990,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 102,468,666,262,429 116,366,981,000,000 120,936,804,000,000 130,146,645,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.