TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
721,140,000,000 |
572,546,000,000 |
637,522,009,667 |
849,380,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,932,929,000,000 |
1,065,667,000,000 |
1,619,862,180,287 |
6,891,501,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,375,719,000,000 |
7,966,703,000,000 |
7,492,223,973,542 |
761,777,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,420,325,000,000 |
6,423,698,000,000 |
3,026,773,973,542 |
586,777,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
968,480,000,000 |
1,554,750,000,000 |
4,465,450,000,000 |
175,000,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-13,086,000,000 |
-11,745,000,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
25,783,000,000 |
9,656,117,677 |
76,363,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
183,553,000,000 |
177,442,000,000 |
148,557,325,460 |
135,039,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
249,878,000,000 |
245,388,000,000 |
224,172,125,208 |
210,654,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-66,325,000,000 |
-67,946,000,000 |
-75,614,799,748 |
-75,615,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
403,744,000,000 |
364,845,000,000 |
391,056,937,289 |
395,754,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
195,384,000,000 |
273,455,000,000 |
297,587,579,691 |
266,390,000,000 |
|
- Nguyên giá |
507,738,000,000 |
592,943,000,000 |
668,365,733,793 |
704,436,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-312,354,000,000 |
-319,488,000,000 |
-370,778,154,102 |
-438,046,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
208,360,000,000 |
91,390,000,000 |
93,469,357,598 |
129,364,000,000 |
|
- Nguyên giá |
307,184,000,000 |
208,645,000,000 |
230,632,029,880 |
285,776,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,824,000,000 |
-117,255,000,000 |
-137,162,672,282 |
-156,412,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,403,000,000 |
852,722,000,000 |
16,605,153,663 |
16,605,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
24,403,000,000 |
875,748,000,000 |
16,605,153,663 |
16,605,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
-23,026,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,273,740,000,000 |
9,940,575,000,000 |
5,310,172,681,194 |
1,706,260,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
6,038,719,000,000 |
8,919,486,000,000 |
4,303,876,606,203 |
531,084,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,116,114,000,000 |
832,647,000,000 |
1,011,364,497,841 |
986,102,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
330,000,000 |
257,000,000 |
332,443,402 |
340,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
220,775,000,000 |
323,603,000,000 |
188,567,714,377 |
188,734,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,023,406,000,000 |
76,874,670,000,000 |
80,712,681,593,075 |
84,308,832,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,913,899,000,000 |
998,045,000,000 |
|
8,472,331,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,244,628,000,000 |
19,036,314,000,000 |
19,761,129,465,750 |
12,699,666,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,955,134,000,000 |
8,596,456,008,008 |
6,628,197,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,628,392,000,000 |
12,081,180,000,000 |
11,164,673,457,742 |
6,071,469,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,061,259,000,000 |
43,239,428,000,000 |
49,051,908,315,419 |
53,303,964,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
10,039,000,000 |
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,587,702,000,000 |
68,892,044,000,000 |
72,205,731,734,537 |
75,698,023,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,250,000,000,000 |
4,250,000,000,000 |
4,250,000,000,000 |
4,845,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
2,552,958,000,000 |
2,552,958,138,010 |
2,552,958,138,010 |
1,957,958,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-7,010,000 |
-7,010,000 |
-12,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-7,000,000 |
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,038,179,000,000 |
1,114,812,076,397 |
1,125,660,773,614 |
1,185,521,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|