1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
423,039,774,443 |
464,976,162,891 |
502,790,851,125 |
391,200,923,865 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
13,505,763 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
423,039,774,443 |
464,976,162,891 |
502,777,345,362 |
391,200,923,865 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
380,765,271,628 |
463,521,154,531 |
511,913,087,022 |
397,733,202,105 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,274,502,815 |
1,455,008,360 |
-9,135,741,660 |
-6,532,278,240 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,929,288,678 |
13,842,220,553 |
11,107,172,019 |
13,115,666,192 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,848,776,351 |
18,469,893,537 |
21,437,637,097 |
16,783,417,395 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,848,776,351 |
18,469,893,537 |
21,437,637,097 |
16,783,417,395 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,176,500,417 |
13,235,369,567 |
12,928,225,158 |
13,463,828,472 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,506,530,710 |
-45,789,066,817 |
-32,963,785,740 |
-28,764,766,261 |
|
12. Thu nhập khác |
1,754,903,191 |
177,276,207,416 |
43,391,429,977 |
42,433,153,796 |
|
13. Chi phí khác |
81,109,128 |
16,577,818,799 |
5,389,865,212 |
13,218,611,539 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,673,794,063 |
160,698,388,617 |
38,001,564,765 |
29,214,542,257 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,335,272,672 |
124,554,305,449 |
11,008,587,653 |
12,780,248,051 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,183,282,375 |
40,711,399,884 |
831,649,300 |
1,280,780,728 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
104,192,256 |
93,663,158 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,047,798,041 |
83,749,242,407 |
10,176,938,353 |
11,499,467,323 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,964,350,158 |
82,935,948,274 |
8,494,042,822 |
10,183,468,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,398 |
5,529 |
566 |
679 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|