MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 423,039,774,443 464,976,162,891 502,790,851,125 391,200,923,865
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,505,763
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 423,039,774,443 464,976,162,891 502,777,345,362 391,200,923,865
4. Giá vốn hàng bán 380,765,271,628 463,521,154,531 511,913,087,022 397,733,202,105
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,274,502,815 1,455,008,360 -9,135,741,660 -6,532,278,240
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,929,288,678 13,842,220,553 11,107,172,019 13,115,666,192
7. Chi phí tài chính 3,848,776,351 18,469,893,537 21,437,637,097 16,783,417,395
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,848,776,351 18,469,893,537 21,437,637,097 16,783,417,395
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,176,500,417 13,235,369,567 12,928,225,158 13,463,828,472
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,506,530,710 -45,789,066,817 -32,963,785,740 -28,764,766,261
12. Thu nhập khác 1,754,903,191 177,276,207,416 43,391,429,977 42,433,153,796
13. Chi phí khác 81,109,128 16,577,818,799 5,389,865,212 13,218,611,539
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,673,794,063 160,698,388,617 38,001,564,765 29,214,542,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,335,272,672 124,554,305,449 11,008,587,653 12,780,248,051
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,183,282,375 40,711,399,884 831,649,300 1,280,780,728
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 104,192,256 93,663,158
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,047,798,041 83,749,242,407 10,176,938,353 11,499,467,323
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,964,350,158 82,935,948,274 8,494,042,822 10,183,468,110
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,398 5,529 566 679
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.