MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,323,385,000,000 8,519,334,000,000 9,692,053,000,000 10,102,861,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,267,101,000,000 19,715,035,000,000 17,382,418,000,000 93,615,618,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,066,919,000,000 131,527,373,000,000 151,845,570,000,000 232,921,600,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,909,474,000,000 92,587,537,000,000 103,236,053 158,991,542,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,189,924,000,000 38,939,836,000,000 48,609,517 73,930,058,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -32,479,000,000
IV. Hàng tồn kho 10,122,143,000,000 9,467,305,000,000 4,233,529,000,000 9,669,032,000,000
1. Hàng tồn kho 10,126,592,000,000 9,468,255,000,000 4,271,362,000,000 9,750,243,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,449,000,000 -950,000,000 -37,833,000,000 -81,211,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 628,000,000 230,658,000,000 832,354,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,546,171,000,000 3,556,750,000,000 3,627,814,000,000 3,547,232,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 693,144,000,000 753,772,000,000 803,098,000,000 855,572,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 9,773,000,000 9,349,000,000 9,645,000,000 10,434,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 2,869,095,000,000 2,829,418,000,000 2,829,418,000,000 2,705,966,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -25,841,000,000 -35,789,000,000 -14,347,000,000 -24,740,000,000
II.Tài sản cố định 4,445,613,000,000 5,039,473,000,000 5,639,382,000,000 6,162,232,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,811,969,000,000 3,385,622,000,000 3,717,046,000,000 4,197,923,000,000
- Nguyên giá 6,537,338,000,000 7,661,735,000,000 8,621,996,000,000 9,702,078,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,725,369,000,000 -4,276,113,000,000 -4,904,950,000,000 -5,504,155,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,633,644,000,000 1,653,851,000,000 1,922,336,000,000 1,964,309,000,000
- Nguyên giá 2,136,007,000,000 2,211,799,000,000 2,518,777,000,000 2,606,776,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -502,364,000,000 -557,948,000,000 -596,441,000,000 -642,467,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,824,897,000,000 9,971,680,000,000 10,800,045,000,000 13,210,780,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 2,588,961,000,000 3,532,456,000,000 2,950,677,000,000 4,605,310,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,647,147,000,000 4,842,275,000,000 5,786,098,000,000 6,025,655,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,234,000,000 1,943,000,000 1,943,000,000 5,548,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 1,586,555,000,000 1,596,073,000,000 2,062,264,000,000 2,576,282,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 576,988,837,000,000 674,394,640,000,000 787,906,892,000,000 1,035,335,383,000,000
I. Nợ ngắn hạn 54,093,072,000,000 41,479,553,000,000 54,151,413,000,000 171,385,068,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,237,798,000,000 72,135,381,000,000 72,238,405,000,000 66,942,203,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 33,697,181,000,000 51,743,682,000,000 53,282,230,000,000 55,803,878,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,540,617,000,000 20,391,699,000,000 18,956,175,000,000 11,138,325,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 422,203,780,000,000 500,528,267,000,000 590,451,344,000,000 708,505,517,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 75,278,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 533,490,265,000,000 629,222,298,000,000 739,805,382,000,000 981,268,681,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,650,203,000,000 26,650,203,000,000 35,977,686,000,000 35,977,686,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 5,725,318,000,000 5,725,318,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 45,160,000,000 45,160,000,000 45,160,000,000 44,245,000,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,151,991,000,000 4,941,362,000,000 5,936,667,000,000 5,915,999,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 67,236,000,000 79,969,000,000 84,245,000,000 94,486,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 83,405,000,000 89,222,000,000 83,285,000,000 83,285,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.