MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,627,307,000,000 6,059,670,000,000 8,323,385,000,000 8,519,334,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,732,096,000,000 24,847,774,000,000 13,267,101,000,000 19,715,035,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,712,726,000,000 89,779,154,000,000 146,066,919,000,000 131,527,373,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,536,083,000,000 81,852,911,000,000 88,909,474,000,000 92,587,537,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,293,516,000,000 7,992,267,000,000 57,189,924,000,000 38,939,836,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -116,873,000,000 -66,024,000,000 -32,479,000,000
IV. Hàng tồn kho 520,876,000,000 195,270,000,000 10,122,143,000,000 9,467,305,000,000
1. Hàng tồn kho 521,239,000,000 196,158,000,000 10,126,592,000,000 9,468,255,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -363,000,000 -888,000,000 -4,449,000,000 -950,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 136,725,000,000 628,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,020,788,000,000 3,058,350,000,000 3,546,171,000,000 3,556,750,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 719,266,000,000 707,078,000,000 693,144,000,000 753,772,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 13,966,000,000 14,986,000,000 9,773,000,000 9,349,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 2,324,794,000,000 2,373,524,000,000 2,869,095,000,000 2,829,418,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -37,238,000,000 -37,238,000,000 -25,841,000,000 -35,789,000,000
II.Tài sản cố định 3,659,583,000,000 4,085,673,000,000 4,445,613,000,000 5,039,473,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,304,004,000,000 2,556,034,000,000 2,811,969,000,000 3,385,622,000,000
- Nguyên giá 5,471,618,000,000 5,769,711,000,000 6,537,338,000,000 7,661,735,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,167,614,000,000 -3,213,677,000,000 -3,725,369,000,000 -4,276,113,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,355,579,000,000 1,529,639,000,000 1,633,644,000,000 1,653,851,000,000
- Nguyên giá 1,676,224,000,000 1,948,036,000,000 2,136,007,000,000 2,211,799,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -320,645,000,000 -418,397,000,000 -502,364,000,000 -557,948,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,986,225,000,000 6,548,589,000,000 7,824,897,000,000 9,971,680,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 1,687,983,000,000 2,227,466,000,000 2,588,961,000,000 3,532,456,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,512,340,000,000 3,246,366,000,000 3,647,147,000,000 4,842,275,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,893,000,000 2,234,000,000 1,943,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 785,902,000,000 1,071,864,000,000 1,586,555,000,000 1,596,073,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 414,670,120,000,000 467,459,005,000,000 576,988,837,000,000 674,394,640,000,000
I. Nợ ngắn hạn 24,806,433,000,000 32,622,411,000,000 54,093,072,000,000 41,479,553,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,066,351,000,000 43,951,083,000,000 43,237,798,000,000 72,135,381,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,963,858,000,000 33,697,181,000,000 51,743,682,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,102,493,000,000 12,769,360,000,000 9,540,617,000,000 20,391,699,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 284,514,568,000,000 330,305,918,000,000 422,203,780,000,000 500,528,267,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 5,461,000,000 75,278,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 372,181,294,000,000 424,231,549,000,000 533,490,265,000,000 629,222,298,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,174,171,000,000 23,174,171,000,000 26,650,203,000,000 26,650,203,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 9,201,397,000,000 9,201,397,000,000 5,725,318,000,000 5,725,318,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 45,160,000,000 45,160,000,000 45,160,000,000 45,160,000,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,145,990,000,000 3,468,552,000,000 4,151,991,000,000 4,941,362,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 190,792,000,000 123,853,000,000 67,236,000,000 79,969,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 72,800,000,000 82,306,000,000 83,405,000,000 89,222,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.