TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,701,403,000,000 |
1,403,153,000,000 |
2,327,014,000,000 |
2,365,873,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,866,744,000,000 |
5,210,502,000,000 |
3,766,305,000,000 |
5,737,827,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,314,639,000,000 |
11,146,287,000,000 |
17,765,281,000,000 |
11,407,028,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,714,639,000,000 |
10,550,510,000,000 |
17,340,400,000,000 |
10,305,378,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
600,000,000,000 |
595,777,000,000 |
424,881,000,000 |
1,101,650,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
32,090,000,000 |
64,696,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
42,242,000,000 |
79,227,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10,122,000,000 |
-14,531,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,056,000,000 |
|
295,339,000,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
71,258,000,000 |
71,258,000,000 |
84,834,000,000 |
69,109,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
69,388,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
71,438,000,000 |
71,438,000,000 |
85,014,000,000 |
-279,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
2,965,329,000,000 |
3,172,068,000,000 |
3,965,939,000,000 |
4,083,136,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,203,220,000,000 |
1,410,427,000,000 |
1,909,441,000,000 |
2,056,737,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,623,730,000,000 |
1,943,901,000,000 |
2,552,200,000,000 |
2,806,133,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-420,510,000,000 |
-533,474,000,000 |
-642,759,000,000 |
-749,396,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,762,109,000,000 |
1,761,641,000,000 |
2,056,498,000,000 |
2,026,399,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,820,596,000,000 |
1,850,752,000,000 |
2,172,694,000,000 |
2,178,419,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,487,000,000 |
-89,111,000,000 |
-116,196,000,000 |
-152,020,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
44,034,874,000,000 |
46,731,000,000 |
52,734,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
75,889,000,000 |
47,128,000,000 |
53,429,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
-99,000,000 |
-397,000,000 |
-695,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
51,688,110,000,000 |
|
|
56,940,836,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
7,287,928,000,000 |
21,730,364,000,000 |
20,299,032,000,000 |
20,225,546,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,577,484,000,000 |
21,632,549,000,000 |
27,678,210,000,000 |
36,366,433,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
6,815,000,000 |
5,609,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
11,900,026,000,000 |
613,003,000,000 |
790,933,000,000 |
634,943,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
181,018,602,000,000 |
242,222,058,000,000 |
311,513,679,000,000 |
361,682,374,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,212,443,000,000 |
8,895,156,000,000 |
5,833,342,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,419,415,000,000 |
25,917,203,000,000 |
23,207,536,000,000 |
29,901,864,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,873,402,000,000 |
9,446,931,000,000 |
9,589,583,000,000 |
12,238,402,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,546,013,000,000 |
16,470,272,000,000 |
13,617,953,000,000 |
17,663,462,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,098,061,000,000 |
198,505,149,000,000 |
255,977,884,000,000 |
295,152,233,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
133,018,000,000 |
|
172,318,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,906,045,000,000 |
229,036,767,000,000 |
296,061,571,000,000 |
346,220,966,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,294,801,000,000 |
12,294,801,000,000 |
14,294,801,000,000 |
14,294,801,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
95,912,000,000 |
95,912,000,000 |
95,912,000,000 |
95,912,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-87,709,000,000 |
-87,709,000,000 |
-87,709,000,000 |
-87,709,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
411,473,000,000 |
425,030,000,000 |
438,236,000,000 |
449,129,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|