MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,530,054,650 13,946,994,916 9,090,714,697 5,262,828,935
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,853,258,388 90,423,978,669 450,896,261,928 1,270,483,206,753
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,421,182,202,033 8,651,702,989,226 8,517,447,282,184 9,346,447,470,232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,940,617,202,033 8,651,702,989,226 7,129,007,282,184 3,280,532,251,366
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 484,000,000,000 1,399,000,000,000 6,111,753,369,135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -3,435,000,000 -10,560,000,000 -45,838,150,269
IV. Hàng tồn kho 288,757,329,582 185,908,580,094 295,751,879,858 802,848,128,409
1. Hàng tồn kho 328,940,650,207 215,022,233,232 362,722,399,227 870,153,843,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -40,183,320,625 -29,113,653,138 -66,970,519,369 -67,305,715,378
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,940,532,823,755 3,309,867,486,592 2,842,014,023,761 3,083,085,429,496
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 28,030,822,151 27,373,745,030
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 451,736,289,689 144,596,306,437 33,657,009,477 1,500,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 2,477,464,724,001 3,230,130,523,632 2,843,833,298,479 2,558,700,068,717
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -16,699,012,086 -92,233,088,507 -35,476,284,195 -29,614,639,221
II.Tài sản cố định 1,169,088,526,957 795,854,055,380 502,255,823,763 518,085,602,334
1. Tài sản cố định hữu hình 436,254,869,927 598,169,302,545 434,224,920,018 416,710,660,008
- Nguyên giá 487,477,883,753 694,935,023,283 556,429,814,444 581,940,862,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,223,013,826 -96,765,720,738 -122,204,894,426 -165,230,202,322
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,001,113,344 858,537,456
- Nguyên giá 1,001,113,344 1,093,081,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -234,544,363
3. Tài sản cố định vô hình 732,833,657,030 197,684,752,835 67,029,790,401 100,516,404,870
- Nguyên giá 735,513,389,867 215,757,168,947 74,155,312,264 119,805,852,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,679,732,837 -18,072,416,112 -7,125,521,863 -19,289,447,617
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,434,430,244,345 15,506,265,326,221 27,889,357,360,219 28,801,481,416,816
1. Đầu tư vào công ty con 12,028,128,650,290 10,984,293,099,157
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,248,276,880,972 4,861,837,692,642
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,973,007,994 38,336,896,883
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 13,363,385,123,429 13,723,529,970,694
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,891,753,162 12,227,223,248
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 64,744,792,813,670 67,033,087,163,959 89,421,285,557,610 89,644,777,332,031
I. Nợ ngắn hạn 616,561,566,272 103,677,070,655
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,139,655,557,131 10,429,110,950,553 23,066,753,825,903 23,975,510,903,073
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,268,522,845,667 2,746,848,929,000 18,781,493,489,916 10,339,940,207,086
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,871,132,711,464 7,682,262,021,553 4,285,260,335,987 13,635,570,695,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,768,462,857,464 3,163,307,499,610 8,947,972,814,959 25,035,062,349,833
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 9,996,350,000 25,453,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 58,021,026,981,833 59,851,064,005,264 82,132,088,147,858 82,558,208,157,097
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 6,000,000,000,000 6,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 1,055,604,184,999 1,055,604,184,999 55,604,184,999 55,604,184,999
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,915,530,520 230,586,548,690 421,930,942,367 559,117,819,631
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 803,696,433 1,201,501,256 2,325,433,904
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.