TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,530,054,650 |
13,946,994,916 |
9,090,714,697 |
5,262,828,935 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,853,258,388 |
90,423,978,669 |
450,896,261,928 |
1,270,483,206,753 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,421,182,202,033 |
8,651,702,989,226 |
8,517,447,282,184 |
9,346,447,470,232 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,940,617,202,033 |
8,651,702,989,226 |
7,129,007,282,184 |
3,280,532,251,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
484,000,000,000 |
|
1,399,000,000,000 |
6,111,753,369,135 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-3,435,000,000 |
|
-10,560,000,000 |
-45,838,150,269 |
|
IV. Hàng tồn kho |
288,757,329,582 |
185,908,580,094 |
295,751,879,858 |
802,848,128,409 |
|
1. Hàng tồn kho |
328,940,650,207 |
215,022,233,232 |
362,722,399,227 |
870,153,843,787 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-40,183,320,625 |
-29,113,653,138 |
-66,970,519,369 |
-67,305,715,378 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,940,532,823,755 |
3,309,867,486,592 |
2,842,014,023,761 |
3,083,085,429,496 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
28,030,822,151 |
27,373,745,030 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
451,736,289,689 |
144,596,306,437 |
33,657,009,477 |
1,500,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
2,477,464,724,001 |
3,230,130,523,632 |
2,843,833,298,479 |
2,558,700,068,717 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-16,699,012,086 |
-92,233,088,507 |
-35,476,284,195 |
-29,614,639,221 |
|
II.Tài sản cố định |
1,169,088,526,957 |
795,854,055,380 |
502,255,823,763 |
518,085,602,334 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
436,254,869,927 |
598,169,302,545 |
434,224,920,018 |
416,710,660,008 |
|
- Nguyên giá |
487,477,883,753 |
694,935,023,283 |
556,429,814,444 |
581,940,862,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,223,013,826 |
-96,765,720,738 |
-122,204,894,426 |
-165,230,202,322 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1,001,113,344 |
858,537,456 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,001,113,344 |
1,093,081,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-234,544,363 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
732,833,657,030 |
197,684,752,835 |
67,029,790,401 |
100,516,404,870 |
|
- Nguyên giá |
735,513,389,867 |
215,757,168,947 |
74,155,312,264 |
119,805,852,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,679,732,837 |
-18,072,416,112 |
-7,125,521,863 |
-19,289,447,617 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,434,430,244,345 |
15,506,265,326,221 |
27,889,357,360,219 |
28,801,481,416,816 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
12,028,128,650,290 |
10,984,293,099,157 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2,248,276,880,972 |
4,861,837,692,642 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
27,973,007,994 |
38,336,896,883 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13,363,385,123,429 |
13,723,529,970,694 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13,891,753,162 |
12,227,223,248 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
64,744,792,813,670 |
67,033,087,163,959 |
89,421,285,557,610 |
89,644,777,332,031 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
616,561,566,272 |
103,677,070,655 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,139,655,557,131 |
10,429,110,950,553 |
23,066,753,825,903 |
23,975,510,903,073 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,268,522,845,667 |
2,746,848,929,000 |
18,781,493,489,916 |
10,339,940,207,086 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,871,132,711,464 |
7,682,262,021,553 |
4,285,260,335,987 |
13,635,570,695,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,768,462,857,464 |
3,163,307,499,610 |
8,947,972,814,959 |
25,035,062,349,833 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
9,996,350,000 |
25,453,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,021,026,981,833 |
59,851,064,005,264 |
82,132,088,147,858 |
82,558,208,157,097 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
6,000,000,000,000 |
6,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
1,055,604,184,999 |
1,055,604,184,999 |
55,604,184,999 |
55,604,184,999 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,915,530,520 |
230,586,548,690 |
421,930,942,367 |
559,117,819,631 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
803,696,433 |
1,201,501,256 |
2,325,433,904 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|