TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
291,598,000,000 |
231,724,000,000 |
297,561,000,000 |
242,435,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,587,706,000,000 |
494,362,000,000 |
1,550,785,000,000 |
1,966,518,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,683,833,000,000 |
15,274,646,000,000 |
12,114,277,000,000 |
3,201,164,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,651,833,000,000 |
14,390,438,000,000 |
12,014,277,000,000 |
3,064,610,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,000,000,000 |
884,208,000,000 |
100,000,000,000 |
136,554,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,947,000,000 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
10,022,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-75,000,000 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,079,000,000 |
43,925,000,000 |
38,573,000,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
709,682,000,000 |
654,682,000,000 |
654,682,000,000 |
654,682,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
719,600,000,000 |
719,600,000,000 |
719,600,000,000 |
719,600,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-9,918,000,000 |
-64,918,000,000 |
-64,918,000,000 |
-64,918,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
614,912,000,000 |
589,531,000,000 |
563,519,000,000 |
708,033,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
163,853,000,000 |
151,531,000,000 |
130,908,000,000 |
128,240,000,000 |
|
- Nguyên giá |
295,518,000,000 |
303,238,000,000 |
305,780,000,000 |
323,468,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,665,000,000 |
-151,707,000,000 |
-174,872,000,000 |
-195,228,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
451,059,000,000 |
438,000,000,000 |
432,611,000,000 |
579,793,000,000 |
|
- Nguyên giá |
493,679,000,000 |
495,224,000,000 |
504,155,000,000 |
665,904,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,620,000,000 |
-57,224,000,000 |
-71,544,000,000 |
-86,111,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,066,539,000,000 |
12,426,207,000,000 |
21,231,356,000,000 |
15,978,167,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
4,451,976,000,000 |
5,669,264,000,000 |
18,722,751,000,000 |
11,929,228,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,663,644,000,000 |
3,151,544,000,000 |
1,806,302,000,000 |
1,981,642,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
1,787,212,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
3,980,178,000,000 |
3,805,399,000,000 |
902,303,000,000 |
2,267,297,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
72,431,770,000,000 |
80,394,022,000,000 |
89,601,240,000,000 |
73,782,685,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,244,200,000,000 |
|
|
1,778,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,757,537,000,000 |
12,414,097,000,000 |
9,027,173,000,000 |
609,295,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,456,393,000,000 |
11,580,289,000,000 |
9,027,173,000,000 |
472,675,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,301,144,000,000 |
833,808,000,000 |
|
136,620,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,148,818,000,000 |
59,095,308,000,000 |
72,084,752,000,000 |
64,520,093,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
39,179,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,195,995,000,000 |
76,087,350,000,000 |
85,338,420,000,000 |
69,518,465,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,010,216,000,000 |
4,101,555,000,000 |
4,101,555,000,000 |
4,101,555,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-29,644,000,000 |
-29,644,000,000 |
-29,644,000,000 |
-29,644,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
157,516,000,000 |
157,516,000,000 |
157,516,000,000 |
157,516,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
43,142,000,000 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
34,103,000,000 |
|
|
|