TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
463,755,000,000 |
945,669,521,452 |
985,235,000,000 |
1,001,628,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,844,909,000,000 |
3,055,468,636,768 |
4,428,378,000,000 |
5,131,299,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,866,059,000,000 |
11,795,654,208,550 |
11,893,543,000,000 |
17,770,233,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,866,059,000,000 |
11,586,996,208,550 |
11,654,314,000,000 |
17,540,348,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,417,000,000 |
208,658,000,000 |
239,229,000,000 |
229,885,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-49,417,000,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,324,000,000 |
127,920,483,000 |
127,921,000,000 |
127,921,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
144,141,000,000 |
144,140,740,286 |
144,141,000,000 |
144,141,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-80,817,000,000 |
-16,220,257,286 |
-16,220,000,000 |
-16,220,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
114,145,000,000 |
110,220,000,000 |
114,348,000,000 |
125,800,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
117,280,000,000 |
115,280,000,000 |
115,280,000,000 |
125,800,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,135,000,000 |
-5,060,000,000 |
-932,000,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
822,156,000,000 |
882,577,448,505 |
1,001,748,000,000 |
981,992,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
365,992,000,000 |
449,363,857,330 |
516,217,000,000 |
507,454,000,000 |
|
- Nguyên giá |
679,679,000,000 |
810,011,785,601 |
947,469,000,000 |
1,024,684,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-313,687,000,000 |
-360,647,928,271 |
-431,252,000,000 |
-517,230,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
39,075,000,000 |
33,140,879,385 |
53,656,000,000 |
58,928,000,000 |
|
- Nguyên giá |
74,411,000,000 |
72,224,385,722 |
82,504,000,000 |
81,614,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,336,000,000 |
-39,083,506,337 |
-28,848,000,000 |
-22,686,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
417,089,000,000 |
400,072,711,790 |
431,875,000,000 |
415,610,000,000 |
|
- Nguyên giá |
512,701,000,000 |
509,541,323,491 |
556,094,000,000 |
556,094,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,612,000,000 |
-109,468,611,701 |
-124,219,000,000 |
-140,484,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,132,000,000 |
57,513,083,328 |
33,936,000,000 |
15,971,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
17,132,000,000 |
57,513,083,328 |
33,936,000,000 |
15,971,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,783,477,000,000 |
3,536,231,179,135 |
7,123,032,000,000 |
3,853,720,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
454,791,000,000 |
1,885,795,615,772 |
4,196,219,000,000 |
687,321,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,177,679,000,000 |
1,315,261,480,332 |
2,631,737,000,000 |
2,811,443,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
181,847,000,000 |
382,630,868,531 |
342,197,000,000 |
371,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,059,004,000,000 |
94,687,434,766,311 |
134,315,195,000,000 |
153,237,506,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,770,000,000 |
1,512,124,000 |
1,254,000,000 |
996,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,302,498,000,000 |
11,721,117,622,170 |
19,087,757,000,000 |
15,622,295,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,799,106,000,000 |
11,244,349,946,286 |
13,256,856,000,000 |
13,071,047,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,503,392,000,000 |
476,767,675,884 |
5,830,901,000,000 |
2,551,248,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,187,107,000,000 |
70,744,211,859,029 |
98,254,031,000,000 |
115,319,388,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
4,718,424,000 |
5,571,000,000 |
3,112,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
70,828,922,000,000 |
89,727,049,583,483 |
127,716,425,000,000 |
145,212,664,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,353,494,000,000 |
3,890,053,280,000 |
4,564,468,000,000 |
5,134,405,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,000,000 |
10,126,842 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
2,550,000,000 |
2,553,822,600 |
171,271,000,000 |
171,271,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
25,000,000 |
25,171,800 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
329,314,000,000 |
440,087,287,665 |
561,281,000,000 |
777,795,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|