TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,356,198,000,000 |
2,630,283,000,000 |
2,073,126,000,000 |
1,936,330,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,412,125,000,000 |
5,737,641,000,000 |
3,910,391,000,000 |
3,392,981,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,050,864,000,000 |
25,857,597,000,000 |
32,378,350,000,000 |
25,206,015,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,750,212,000,000 |
25,857,588,000,000 |
32,378,350,000,000 |
25,206,015,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
300,652,000,000 |
9,000,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
207,803,000,000 |
49,073,000,000 |
4,262,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,720,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
110,566,000,000 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-96,846,000,000 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,558,890,000,000 |
3,444,021,000,000 |
3,348,385,000,000 |
3,357,843,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
870,161,000,000 |
804,140,000,000 |
751,818,000,000 |
778,868,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,138,433,000,000 |
2,075,948,000,000 |
2,095,545,000,000 |
2,095,986,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,268,272,000,000 |
-1,271,808,000,000 |
-1,343,727,000,000 |
-1,317,118,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,688,729,000,000 |
2,639,881,000,000 |
2,596,567,000,000 |
2,578,975,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,832,911,000,000 |
2,823,946,000,000 |
2,820,112,000,000 |
2,842,792,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,182,000,000 |
-184,065,000,000 |
-223,545,000,000 |
-263,817,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,387,079,000,000 |
2,938,542,000,000 |
3,220,977,000,000 |
2,745,907,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,367,550,000,000 |
1,353,548,000,000 |
1,782,238,000,000 |
1,360,362,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,188,031,000,000 |
1,195,201,000,000 |
1,005,762,000,000 |
983,175,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
45,501,000,000 |
9,545,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
1,139,136,000,000 |
812,772,000,000 |
821,269,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
152,652,063,000,000 |
167,538,318,000,000 |
160,435,177,000,000 |
165,831,996,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,327,000,000 |
41,479,000,000 |
33,805,000,000 |
29,184,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,011,064,000,000 |
8,643,183,000,000 |
6,320,362,000,000 |
7,615,859,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,571,394,000,000 |
8,063,808,000,000 |
5,627,362,000,000 |
7,615,859,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,439,670,000,000 |
579,375,000,000 |
693,000,000,000 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
118,693,869,000,000 |
139,278,464,000,000 |
133,917,740,000,000 |
137,373,791,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
59,258,000,000 |
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,768,529,000,000 |
151,789,005,000,000 |
143,615,687,000,000 |
148,047,088,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,355,229,000,000 |
12,355,229,000,000 |
12,355,229,000,000 |
12,355,229,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,396,000,000 |
15,396,000,000 |
15,396,000,000 |
15,396,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
156,322,000,000 |
156,322,000,000 |
156,322,000,000 |
156,322,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-78,273,000,000 |
-78,273,000,000 |
-78,273,000,000 |
-78,273,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,685,786,000,000 |
1,815,129,000,000 |
|
2,130,576,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|