TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,429,465,000,000 |
7,295,195,000,000 |
13,209,831,000,000 |
1,480,223,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,540,756,000,000 |
2,166,290,000,000 |
2,269,024,000,000 |
2,258,816,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,110,540,000,000 |
64,529,043,000,000 |
57,515,032,000,000 |
57,874,498,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,110,523,000,000 |
64,529,020,000,000 |
36,342,450,000,000 |
30,316,278,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,000,000 |
24,000,000 |
21,172,582,000,000 |
27,558,220,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-1,000,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,848,000,000 |
|
|
7,190,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,295,493,000,000 |
1,303,273,000,000 |
2,388,855,000,000 |
2,012,877,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
156,373,000,000 |
104,555,000,000 |
96,647,000,000 |
99,912,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
1,188,864,000,000 |
1,286,463,000,000 |
2,356,030,000,000 |
2,036,030,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-49,744,000,000 |
-87,745,000,000 |
-63,822,000,000 |
-123,065,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,067,579,000,000 |
1,912,605,000,000 |
3,320,753,000,000 |
4,320,661,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
679,142,000,000 |
766,536,000,000 |
858,307,000,000 |
848,718,000,000 |
|
- Nguyên giá |
924,220,000,000 |
1,137,395,000,000 |
1,391,628,000,000 |
1,453,325,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-245,078,000,000 |
-370,859,000,000 |
-533,321,000,000 |
-604,607,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
388,437,000,000 |
1,146,069,000,000 |
2,462,446,000,000 |
3,471,943,000,000 |
|
- Nguyên giá |
424,611,000,000 |
1,191,419,000,000 |
2,519,706,000,000 |
3,542,628,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,174,000,000 |
-45,350,000,000 |
-57,260,000,000 |
-70,685,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,237,839,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,956,939,000,000 |
5,480,316,000,000 |
4,582,904,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
636,399,000,000 |
3,476,159,000,000 |
2,689,996,000,000 |
2,458,418,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,348,532,000,000 |
2,493,023,000,000 |
2,650,219,000,000 |
1,911,743,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
4,252,908,000,000 |
345,495,000,000 |
140,101,000,000 |
212,743,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
131,110,882,000,000 |
183,584,657,000,000 |
170,251,799,000,000 |
169,835,460,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,105,848,000,000 |
1,312,357,000,000 |
15,025,000,000 |
426,801,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,369,593,000,000 |
71,859,441,000,000 |
58,046,426,000,000 |
65,766,554,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
31,380,593,000,000 |
65,697,328,000,000 |
32,553,784,000,000 |
35,557,264,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,989,000,000,000 |
6,162,113,000,000 |
25,492,642,000,000 |
30,209,290,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,150,665,000,000 |
53,652,639,000,000 |
70,458,312,000,000 |
79,472,411,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
157,140,000,000 |
87,679,000,000 |
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,600,142,000,000 |
167,281,300,000,000 |
154,419,733,000,000 |
155,155,143,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,560,069,000,000 |
12,355,229,000,000 |
12,355,229,000,000 |
12,355,229,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,396,000,000 |
15,396,000,000 |
15,396,000,000 |
15,396,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
1,951,482,000,000 |
156,322,000,000 |
156,322,000,000 |
156,322,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
640,923,000,000 |
672,942,000,000 |
1,101,747,000,000 |
1,525,254,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|