TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,834,504,632,991 |
4,630,740,000,000 |
5,090,768,000,000 |
5,187,131,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,159,563,699,174 |
9,876,451,000,000 |
11,892,969,000,000 |
13,502,594,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,079,475,509,539 |
75,433,624,000,000 |
66,018,789,000,000 |
94,469,281,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,520,680,836,020 |
67,162,062,000,000 |
64,385,375,000,000 |
91,031,828,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,661,254,079,112 |
8,271,562,000,000 |
1,633,414,000,000 |
3,437,453,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-102,459,405,593 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
820,066,521,994 |
3,647,897,000,000 |
3,346,354,000,000 |
1,894,690,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
822,692,949,055 |
3,654,333,000,000 |
3,373,406,000,000 |
1,974,670,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,626,427,061 |
-6,436,000,000 |
-27,052,000,000 |
-79,980,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
164,333,978,291 |
|
|
682,690,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,114,375,785,509 |
3,787,119,000,000 |
3,892,314,000,000 |
3,203,596,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,795,383,344,430 |
2,843,745,000,000 |
2,782,845,000,000 |
2,775,725,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
2,775,725,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
321,108,350,000 |
1,030,326,000,000 |
1,131,164,000,000 |
430,445,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,115,908,921 |
-86,952,000,000 |
-21,695,000,000 |
-2,574,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
7,080,387,967,311 |
8,894,803,000,000 |
8,665,767,000,000 |
10,615,329,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,464,588,888,678 |
4,661,988,000,000 |
4,374,977,000,000 |
64,422,482,000,000 |
|
- Nguyên giá |
7,328,187,875,452 |
9,313,732,000,000 |
9,746,338,000,000 |
4,192,847,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,863,598,986,774 |
-46,521,744,000,000 |
-5,371,361,000,000 |
-6,115,847,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,615,799,000,000 |
4,210,535,000,000 |
4,290,790,000,000 |
4,192,847,000,000 |
|
- Nguyên giá |
4,078,806,000,000 |
4,851,812,000,000 |
5,090,892,000,000 |
5,141,691,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-463,007,000,000 |
-641,816,000,000 |
-800,102,000,000 |
-948,844,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,291,798,000,000 |
25,958,316,000,000 |
27,022,179,000,000 |
29,791,348,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
10,487,749,000,000 |
9,981,237,000,000 |
10,799,595,000,000 |
12,572,942,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,035,489,000,000 |
12,706,353,000,000 |
12,863,853,000,000 |
14,208,068,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
4,537,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
2,782,048,000,000 |
3,379,281,000,000 |
3,360,668,000,000 |
3,011,645,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,982,000,000 |
8,167,000,000 |
6,352,000,000 |
4,537,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
576,368,416,000,000 |
661,241,727,000,000 |
779,483,487,000,000 |
948,699,076,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
147,371,000,000 |
4,731,403,000,000 |
13,227,115,000,000 |
4,808,417,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
80,464,749,000,000 |
103,769,865,000,000 |
99,169,216,000,000 |
85,151,867,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
31,865,823,000,000 |
42,040,236,000,000 |
43,399,347,000,000 |
41,346,232,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,598,926,000,000 |
61,729,629,000,000 |
55,769,869,000,000 |
43,805,635,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
364,497,001,000,000 |
424,181,174,000,000 |
492,960,064,000,000 |
654,422,705,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
415,778,000,000 |
117,619,000,000 |
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
522,080,831,000,000 |
605,893,411,000,000 |
723,373,341,000,000 |
885,726,893,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
37,234,046,000,000 |
37,234,046,000,000 |
37,234,046,000,000 |
37,234,046,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
8,971,478,000,000 |
8,974,770,000,000 |
8,974,732,000,000 |
8,974,721,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,374,995,000,000 |
4,345,766,000,000 |
5,275,032,000,000 |
6,361,723,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
317,641,000,000 |
338,463,000,000 |
441,537,000,000 |
478,835,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|