TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,813,948,000,000 |
3,729,856,858,016 |
2,511,105,000,000 |
2,834,504,632,991 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,036,794,000,000 |
12,131,060,010,247 |
12,234,145,000,000 |
10,159,563,699,174 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,960,782,000,000 |
65,425,353,548,298 |
57,708,302,000,000 |
73,079,475,509,539 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,680,157,000,000 |
61,951,603,548,298 |
21,457,717,000,000 |
59,520,680,836,020 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,290,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
36,432,503,000,000 |
13,661,254,079,112 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-9,375,000,000 |
-26,250,000,000 |
-181,918,000,000 |
-102,459,405,593 |
|
IV. Hàng tồn kho |
224,203,000,000 |
692,850,673,747 |
274,553,000,000 |
820,066,521,994 |
|
1. Hàng tồn kho |
230,761,000,000 |
707,359,795,570 |
284,267,000,000 |
822,692,949,055 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,558,000,000 |
-14,509,121,823 |
-9,714,000,000 |
-2,626,427,061 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,242,000,000 |
20,236,817,549 |
74,451,000,000 |
164,333,978,291 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,092,756,000,000 |
2,865,998,945,582 |
2,816,190,000,000 |
3,114,375,785,509 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,782,208,000,000 |
2,542,558,955,582 |
2,444,848,000,000 |
2,795,383,344,430 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
25,000,000,000 |
45,057,000,000 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
310,548,000,000 |
298,439,990,000 |
327,109,000,000 |
321,108,350,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-824,000,000 |
-2,115,908,921 |
|
II.Tài sản cố định |
4,841,648,000,000 |
3,745,478,485,367 |
5,276,653,000,000 |
7,080,387,967,311 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,206,346,000,000 |
2,547,534,537,557 |
2,971,038,000,000 |
3,464,588,888,678 |
|
- Nguyên giá |
4,596,080,000,000 |
5,541,473,644,363 |
6,676,954,000,000 |
7,328,187,875,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,389,734,000,000 |
-2,993,939,106,811 |
-3,705,916,000,000 |
-3,863,598,986,774 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
587,000,000 |
587,476,009 |
49,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-587,000,000 |
-587,476,009 |
-49,000,000 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,091,299,000,000 |
1,197,943,947,810 |
2,305,615,000,000 |
3,615,799,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,279,523,000,000 |
1,442,638,179,404 |
2,643,702,000,000 |
4,078,806,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,224,000,000 |
-244,694,231,594 |
-338,087,000,000 |
-463,007,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,702,533,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
13,799,987,207,179 |
19,534,772,000,000 |
23,291,798,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,402,858,000,000 |
|
9,454,662,000,000 |
10,487,749,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,886,335,000,000 |
|
7,943,559,000,000 |
10,035,489,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
2,418,058,000,000 |
|
2,146,201,000,000 |
2,782,048,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11,798,000,000 |
9,982,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
367,712,191,000,000 |
460,838,202,820,392 |
503,530,259,000,000 |
576,368,416,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,220,678,000,000 |
27,293,733,230,085 |
2,785,374,000,000 |
147,371,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,096,726,000,000 |
71,515,563,664,332 |
96,814,801,000,000 |
80,464,749,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
26,188,144,000,000 |
55,319,620,369,816 |
19,983,410,000,000 |
31,865,823,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,908,582,000,000 |
16,195,943,294,516 |
76,831,391,000,000 |
48,598,926,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
205,918,705,000,000 |
256,011,819,143,293 |
289,105,307,000,000 |
364,497,001,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
349,339,915,000,000 |
432,120,342,533,514 |
469,689,886,000,000 |
522,080,831,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,172,291,000,000 |
20,229,721,610,000 |
26,217,545,000,000 |
37,234,046,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
89,778,000,000 |
1,944,169,509,898 |
2,210,000,000 |
8,971,478,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
571,897,000,000 |
1,484,174,219,778 |
2,433,966,000,000 |
3,374,995,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
118,766,000,000 |
297,973,764,342 |
302,101,000,000 |
317,641,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|