MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,813,948,000,000 3,729,856,858,016 2,511,105,000,000 2,834,504,632,991
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,036,794,000,000 12,131,060,010,247 12,234,145,000,000 10,159,563,699,174
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,960,782,000,000 65,425,353,548,298 57,708,302,000,000 73,079,475,509,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,680,157,000,000 61,951,603,548,298 21,457,717,000,000 59,520,680,836,020
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,290,000,000,000 3,500,000,000,000 36,432,503,000,000 13,661,254,079,112
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -9,375,000,000 -26,250,000,000 -181,918,000,000 -102,459,405,593
IV. Hàng tồn kho 224,203,000,000 692,850,673,747 274,553,000,000 820,066,521,994
1. Hàng tồn kho 230,761,000,000 707,359,795,570 284,267,000,000 822,692,949,055
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,558,000,000 -14,509,121,823 -9,714,000,000 -2,626,427,061
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,242,000,000 20,236,817,549 74,451,000,000 164,333,978,291
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,092,756,000,000 2,865,998,945,582 2,816,190,000,000 3,114,375,785,509
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,782,208,000,000 2,542,558,955,582 2,444,848,000,000 2,795,383,344,430
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 25,000,000,000 45,057,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 310,548,000,000 298,439,990,000 327,109,000,000 321,108,350,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -824,000,000 -2,115,908,921
II.Tài sản cố định 4,841,648,000,000 3,745,478,485,367 5,276,653,000,000 7,080,387,967,311
1. Tài sản cố định hữu hình 2,206,346,000,000 2,547,534,537,557 2,971,038,000,000 3,464,588,888,678
- Nguyên giá 4,596,080,000,000 5,541,473,644,363 6,676,954,000,000 7,328,187,875,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,389,734,000,000 -2,993,939,106,811 -3,705,916,000,000 -3,863,598,986,774
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 587,000,000 587,476,009 49,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -587,000,000 -587,476,009 -49,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 1,091,299,000,000 1,197,943,947,810 2,305,615,000,000 3,615,799,000,000
- Nguyên giá 1,279,523,000,000 1,442,638,179,404 2,643,702,000,000 4,078,806,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,224,000,000 -244,694,231,594 -338,087,000,000 -463,007,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,702,533,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,799,987,207,179 19,534,772,000,000 23,291,798,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 1,402,858,000,000 9,454,662,000,000 10,487,749,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,886,335,000,000 7,943,559,000,000 10,035,489,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 2,418,058,000,000 2,146,201,000,000 2,782,048,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,798,000,000 9,982,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 367,712,191,000,000 460,838,202,820,392 503,530,259,000,000 576,368,416,000,000
I. Nợ ngắn hạn 43,220,678,000,000 27,293,733,230,085 2,785,374,000,000 147,371,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,096,726,000,000 71,515,563,664,332 96,814,801,000,000 80,464,749,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 26,188,144,000,000 55,319,620,369,816 19,983,410,000,000 31,865,823,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,908,582,000,000 16,195,943,294,516 76,831,391,000,000 48,598,926,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 205,918,705,000,000 256,011,819,143,293 289,105,307,000,000 364,497,001,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 349,339,915,000,000 432,120,342,533,514 469,689,886,000,000 522,080,831,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,172,291,000,000 20,229,721,610,000 26,217,545,000,000 37,234,046,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 89,778,000,000 1,944,169,509,898 2,210,000,000 8,971,478,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 571,897,000,000 1,484,174,219,778 2,433,966,000,000 3,374,995,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 118,766,000,000 297,973,764,342 302,101,000,000 317,641,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.