TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,588,849,000,000 |
7,106,546,000,000 |
8,203,016,000,000 |
10,507,558,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,718,717,000,000 |
35,824,409,000,000 |
29,418,564,000,000 |
50,185,159,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,260,645,000,000 |
62,862,794,000,000 |
118,355,293,000,000 |
104,113,340,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,686,682,000,000 |
40,846,632,000,000 |
76,993,463,000,000 |
81,792,629,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,574,966,000,000 |
22,076,457,000,000 |
41,421,170,000,000 |
22,430,353,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,003,000,000 |
-60,295,000,000 |
-59,340,000,000 |
-109,642,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
8,872,709,000,000 |
10,016,260,000,000 |
9,613,772,000,000 |
673,639,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,903,682,000,000 |
10,086,214,000,000 |
9,708,254,000,000 |
790,210,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,973,000,000 |
-69,954,000,000 |
-94,482,000,000 |
-116,571,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,882,000,000 |
|
193,703,000,000 |
79,755,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,250,679,000,000 |
4,332,542,000,000 |
2,579,505,000,000 |
2,613,521,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
4,302,995,000,000 |
3,297,900,000,000 |
1,871,695,000,000 |
1,938,687,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
568,171,000,000 |
696,220,000,000 |
537,902,000,000 |
584,148,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
539,162,000,000 |
457,466,000,000 |
253,040,000,000 |
213,320,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-159,649,000,000 |
-119,044,000,000 |
-83,132,000,000 |
-122,634,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
8,535,310,000,000 |
9,721,971,000,000 |
10,348,520,000,000 |
10,666,712,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,554,885,000,000 |
5,373,524,000,000 |
5,949,268,000,000 |
6,352,251,000,000 |
|
- Nguyên giá |
8,129,132,000,000 |
9,605,942,000,000 |
10,993,326,000,000 |
12,099,549,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,574,247,000,000 |
-4,232,418,000,000 |
-5,044,058,000,000 |
-5,747,298,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,980,425,000,000 |
4,348,447,000,000 |
4,399,252,000,000 |
4,314,461,000,000 |
|
- Nguyên giá |
4,681,424,000,000 |
5,283,678,000,000 |
5,553,128,000,000 |
5,671,933,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-700,999,000,000 |
-935,231,000,000 |
-1,153,876,000,000 |
-1,357,472,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,858,656,000,000 |
18,896,280,000,000 |
21,558,592,000,000 |
24,721,152,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
5,132,165,000,000 |
5,869,013,000,000 |
8,480,653,000,000 |
8,851,907,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,386,292,000,000 |
9,427,140,000,000 |
9,479,856,000,000 |
11,897,396,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
7,042,000,000 |
36,000,000,000 |
34,472,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
5,489,966,000,000 |
3,744,487,000,000 |
4,173,428,000,000 |
4,589,192,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
850,669,649,000,000 |
1,006,635,168,000,000 |
1,202,283,843,000,000 |
1,313,037,674,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,401,599,000,000 |
43,392,136,000,000 |
77,535,398,000,000 |
105,297,399,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,758,318,000,000 |
33,146,730,000,000 |
91,978,862,000,000 |
79,198,149,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,540,604,000,000 |
|
27,076,310,000,000 |
22,064,492,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,209,965,000,000 |
59,352,492,000,000 |
64,902,552,000,000 |
57,133,657,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
564,588,887,000,000 |
726,185,075,000,000 |
859,985,173,000,000 |
989,671,155,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
4,067,000,000 |
103,320,000,000 |
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
808,419,328,000,000 |
962,259,901,000,000 |
1,153,449,833,000,000 |
1,258,486,212,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,187,153,000,000 |
34,187,153,000,000 |
34,187,153,000,000 |
34,187,153,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
30,306,000,000 |
30,306,000,000 |
30,306,000,000 |
30,306,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
54,317,000,000 |
87,094,000,000 |
152,474,000,000 |
179,146,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,464,088,000,000 |
3,366,960,000,000 |
4,445,827,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-42,645,000,000 |
-110,574,000,000 |
53,523,000,000 |
156,581,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|