TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
568,407,000,000 |
638,946,000,000 |
649,952,000,000 |
711,783,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
495,075,000,000 |
730,267,000,000 |
1,023,135,000,000 |
786,421,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,520,555,000,000 |
12,379,375,000,000 |
10,596,053,000,000 |
11,894,805,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,062,775,000,000 |
11,778,379,000,000 |
8,680,350,000,000 |
11,037,227,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
457,780,000,000 |
600,996,000,000 |
1,915,703,000,000 |
857,578,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,136,500,000,000 |
7,836,500,000,000 |
|
4,768,290,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,136,500,000,000 |
7,836,500,000,000 |
|
4,768,290,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,641,000,000 |
9,739,000,000 |
5,097,000,000 |
103,023,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
268,660,000,000 |
193,660,000,000 |
147,032,000,000 |
142,878,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
270,660,000,000 |
195,660,000,000 |
162,845,000,000 |
162,845,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-15,813,000,000 |
-19,967,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
671,020,000,000 |
726,014,000,000 |
759,258,000,000 |
761,286,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
132,437,000,000 |
149,708,000,000 |
174,474,000,000 |
177,211,000,000 |
|
- Nguyên giá |
342,831,000,000 |
383,691,000,000 |
439,063,000,000 |
472,778,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,394,000,000 |
-233,983,000,000 |
-264,589,000,000 |
-295,567,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
538,583,000,000 |
576,306,000,000 |
584,784,000,000 |
584,075,000,000 |
|
- Nguyên giá |
616,328,000,000 |
659,744,000,000 |
674,463,000,000 |
682,213,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,745,000,000 |
-83,438,000,000 |
-89,679,000,000 |
-98,138,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,802,000,000 |
3,683,000,000 |
14,461,000,000 |
3,683,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
7,802,000,000 |
3,683,000,000 |
14,461,000,000 |
3,683,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,185,678,000,000 |
2,833,999,000,000 |
2,664,770,000,000 |
3,599,479,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
156,153,000,000 |
215,793,000,000 |
191,405,000,000 |
663,435,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,987,795,000,000 |
2,579,789,000,000 |
2,438,595,000,000 |
2,886,583,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,785,000,000 |
833,000,000 |
83,000,000 |
82,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
39,945,000,000 |
37,584,000,000 |
34,687,000,000 |
49,379,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
107,889,769,000,000 |
117,189,393,000,000 |
119,791,806,000,000 |
128,793,538,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
196,047,000,000 |
147,537,000,000 |
95,504,000,000 |
52,584,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,658,448,000,000 |
13,231,963,000,000 |
9,086,568,000,000 |
11,090,139,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,067,379,000,000 |
13,231,030,000,000 |
9,060,479,000,000 |
11,047,110,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,591,069,000,000 |
933,000,000 |
26,089,000,000 |
43,029,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
76,163,271,000,000 |
86,442,223,000,000 |
93,440,398,000,000 |
96,904,601,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,074,784,000,000 |
108,825,811,000,000 |
110,740,663,000,000 |
118,993,107,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,500,000,000,000 |
7,085,000,000,000 |
7,531,355,000,000 |
8,133,863,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
7,398,000,000 |
7,398,000,000 |
7,398,000,000 |
7,398,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
486,509,000,000 |
598,482,000,000 |
686,254,000,000 |
794,817,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|