TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,806,088,000,000 |
3,541,388,000,000 |
4,851,710,000,000 |
6,129,169,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,608,680,000,000 |
5,119,306,000,000 |
8,314,574,000,000 |
10,683,536,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,122,200,000,000 |
8,152,027,000,000 |
8,941,727,000,000 |
18,769,776,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,971,691,000,000 |
6,443,182,000,000 |
5,932,369,000,000 |
12,983,626,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,350,650,000,000 |
1,880,725,000,000 |
3,163,119,000,000 |
5,926,542,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-200,141,000,000 |
-171,880,000,000 |
-153,761,000,000 |
-140,392,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
168,057,000,000 |
1,183,306,000,000 |
1,236,555,000,000 |
1,177,972,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
216,473,000,000 |
1,211,314,000,000 |
1,239,991,000,000 |
1,339,157,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-48,416,000,000 |
-28,008,000,000 |
-3,436,000,000 |
-161,185,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,603,000,000 |
16,065,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
208,219,000,000 |
190,194,000,000 |
190,042,000,000 |
155,975,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,278,000,000 |
1,280,000,000 |
1,280,000,000 |
933,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
315,000,000 |
346,000,000 |
388,000,000 |
465,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
217,204,000,000 |
199,537,000,000 |
193,927,000,000 |
159,927,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-10,578,000,000 |
-10,969,000,000 |
-5,553,000,000 |
-5,350,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
2,479,567,000,000 |
2,850,558,000,000 |
3,007,618,000,000 |
3,233,388,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,054,258,000,000 |
2,338,722,000,000 |
2,474,830,000,000 |
2,640,643,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,219,139,000,000 |
3,682,372,000,000 |
4,048,359,000,000 |
4,414,779,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,164,881,000,000 |
-1,343,650,000,000 |
-1,573,529,000,000 |
-1,774,136,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
425,309,000,000 |
511,836,000,000 |
532,788,000,000 |
592,745,000,000 |
|
- Nguyên giá |
597,295,000,000 |
722,821,000,000 |
790,433,000,000 |
894,744,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,986,000,000 |
-210,985,000,000 |
-257,645,000,000 |
-301,999,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
61,921,000,000 |
208,720,000,000 |
256,132,000,000 |
247,454,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
62,643,000,000 |
209,802,000,000 |
257,855,000,000 |
249,749,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-722,000,000 |
-1,082,000,000 |
-1,723,000,000 |
-2,295,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,852,119,000,000 |
8,013,422,000,000 |
8,130,604,000,000 |
7,572,862,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
6,957,124,000,000 |
4,558,331,000,000 |
5,326,279,000,000 |
4,393,501,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,798,476,000,000 |
3,241,224,000,000 |
3,567,819,000,000 |
3,456,607,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,800,000,000 |
|
17,603,000,000 |
65,503,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
657,011,000,000 |
732,033,000,000 |
690,994,000,000 |
982,213,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
201,456,985,000,000 |
233,680,877,000,000 |
284,316,123,000,000 |
329,333,241,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,178,981,000,000 |
|
|
3,074,100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,433,330,000,000 |
2,235,115,000,000 |
15,453,746,000,000 |
20,718,382,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,097,789,000,000 |
1,735,365,000,000 |
12,130,254,000,000 |
17,173,804,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
335,541,000,000 |
499,750,000,000 |
3,323,492,000,000 |
3,544,578,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
174,918,997,000,000 |
207,051,269,000,000 |
241,392,932,000,000 |
269,998,503,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
10,491,000,000 |
38,198,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
188,669,443,000,000 |
219,618,161,000,000 |
268,285,276,000,000 |
308,315,342,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,376,965,000,000 |
9,376,965,000,000 |
10,273,239,000,000 |
12,885,877,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-665,725,000,000 |
-665,725,000,000 |
-665,725,000,000 |
-665,725,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,374,178,000,000 |
2,590,181,000,000 |
2,913,780,000,000 |
3,693,069,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|