MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,496,287,000,000 2,806,088,000,000 3,541,388,000,000 4,851,710,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,357,730,000,000 4,608,680,000,000 5,119,306,000,000 8,314,574,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,559,007,000,000 10,122,200,000,000 8,152,027,000,000 8,941,727,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,882,060,000,000 5,971,691,000,000 6,443,182,000,000 5,932,369,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,380,900,000,000 4,350,650,000,000 1,880,725,000,000 3,163,119,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -703,953,000,000 -200,141,000,000 -171,880,000,000 -153,761,000,000
IV. Hàng tồn kho 1,105,122,000,000 168,057,000,000 1,183,306,000,000 1,236,555,000,000
1. Hàng tồn kho 1,108,232,000,000 216,473,000,000 1,211,314,000,000 1,239,991,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,110,000,000 -48,416,000,000 -28,008,000,000 -3,436,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,403,000,000 47,603,000,000 16,065,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 886,568,000,000 208,219,000,000 190,194,000,000 190,042,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,278,000,000 1,280,000,000 1,280,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 1,607,000,000 315,000,000 346,000,000 388,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 948,030,000,000 217,204,000,000 199,537,000,000 193,927,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -63,069,000,000 -10,578,000,000 -10,969,000,000 -5,553,000,000
II.Tài sản cố định 2,804,555,000,000 2,479,567,000,000 2,850,558,000,000 3,007,618,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,384,923,000,000 2,054,258,000,000 2,338,722,000,000 2,474,830,000,000
- Nguyên giá 3,415,033,000,000 3,219,139,000,000 3,682,372,000,000 4,048,359,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,030,110,000,000 -1,164,881,000,000 -1,343,650,000,000 -1,573,529,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 419,632,000,000 425,309,000,000 511,836,000,000 532,788,000,000
- Nguyên giá 556,089,000,000 597,295,000,000 722,821,000,000 790,433,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,457,000,000 -171,986,000,000 -210,985,000,000 -257,645,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,654,000,000 61,921,000,000 208,720,000,000 256,132,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,015,000,000 62,643,000,000 209,802,000,000 257,855,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -361,000,000 -722,000,000 -1,082,000,000 -1,723,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,955,342,000,000 9,852,119,000,000 8,013,422,000,000 8,130,604,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 6,682,063,000,000 6,957,124,000,000 4,558,331,000,000 5,326,279,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,254,051,000,000 2,798,476,000,000 3,241,224,000,000 3,567,819,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,891,000,000 2,800,000,000 17,603,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 557,408,000,000 657,011,000,000 732,033,000,000 690,994,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 179,609,771,000,000 201,456,985,000,000 233,680,877,000,000 284,316,123,000,000
I. Nợ ngắn hạn 5,178,981,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,145,238,000,000 2,433,330,000,000 2,235,115,000,000 15,453,746,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,244,143,000,000 2,097,789,000,000 1,735,365,000,000 12,130,254,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,901,095,000,000 335,541,000,000 499,750,000,000 3,323,492,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 154,613,588,000,000 174,918,997,000,000 207,051,269,000,000 241,392,932,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 10,491,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 167,212,468,000,000 188,669,443,000,000 219,618,161,000,000 268,285,276,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,376,965,000,000 9,376,965,000,000 9,376,965,000,000 10,273,239,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -665,124,000,000 -665,725,000,000 -665,725,000,000 -665,725,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,207,666,000,000 2,374,178,000,000 2,590,181,000,000 2,913,780,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.