Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,355,188
|
17,319,309
|
18,904,249
|
18,043,427
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,752,351
|
10,394,528
|
11,530,717
|
10,985,252
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,528,519
|
3,890,969
|
5,435,120
|
4,666,383
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,528,519
|
3,684,102
|
5,435,120
|
4,112,462
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,580,839
|
12,960,631
|
17,442,261
|
19,629,701
|
|