MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XMP

 CTCP Thủy điện Xuân Minh (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh được thành lập vào ngày 03/10/2014 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2802200078 do Sở Kế hoạch Đầu tư Thanh Hóa cấp ngày 03/10/2014.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/09/2024
20.20
  2.3 (12.85%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.9
  • Giá trần
    20.5
  • Giá sàn
    15.3
  • Giá mở cửa
    20.2
  • Giá cao nhất
    20.2
  • Giá thấp nhất
    20.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.51
  •        P/E :
    39.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.07
  •        P/B:
    1.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    230
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    303.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,355,188 17,319,309 18,904,249 18,043,427
Giá vốn hàng bán 7,602,838 6,924,781 7,373,532 7,058,175
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,752,351 10,394,528 11,530,717 10,985,252
Lợi nhuận tài chính -6,179,631 -5,151,792 -4,579,220 -4,262,221
Lợi nhuận khác 30,000 73,215 30,000 -154,021
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,528,519 3,890,969 5,435,120 4,666,383
Lợi nhuận sau thuế -5,528,519 3,684,102 5,435,120 4,112,462
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,528,519 3,684,102 5,435,120 4,112,462
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,580,839 12,960,631 17,442,261 19,629,701
Tổng tài sản 403,832,318 404,219,410 404,014,617 401,479,129
Nợ ngắn hạn 64,505,027 67,291,263 68,308,596 67,743,892
Tổng nợ 235,371,638 232,074,629 227,008,715 220,360,766
Vốn chủ sở hữu 168,460,679 172,144,781 177,005,901 181,118,363
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.