MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XMP

 CTCP Thủy điện Xuân Minh (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh được thành lập vào ngày 03/10/2014 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2802200078 do Sở Kế hoạch Đầu tư Thanh Hóa cấp ngày 03/10/2014.
Cập nhật:
14:15 T6, 22/08/2025
15.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.4
  • Giá trần
    17.7
  • Giá sàn
    13.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.81 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.71
  •        P/E :
    9.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.55
  •        P/B:
    1.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    350
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    231.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 14,027,667 20,522,426 19,555,107 22,956,133
Giá vốn hàng bán 7,547,503 7,707,746 7,382,852 7,419,676
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,480,163 12,814,680 12,172,255 15,536,458
Lợi nhuận tài chính -4,220,946 -4,249,883 -3,950,719 -4,029,536
Lợi nhuận khác 30,000 -131,835 30,000 -103,121
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,467,914 7,236,643 7,329,176 10,396,935
Lợi nhuận sau thuế 1,467,914 7,236,643 7,329,176 9,634,855
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,467,914 7,236,643 7,329,176 9,634,855
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,252,904 11,927,287 11,213,746 22,823,474
Tổng tài sản 389,499,787 384,093,067 378,298,424 384,827,049
Nợ ngắn hạn 63,379,881 70,319,764 65,355,358 68,332,375
Tổng nợ 209,913,510 210,770,146 199,722,495 196,616,266
Vốn chủ sở hữu 179,586,277 173,322,920 178,575,929 188,210,784
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004500 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250801602400 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501020300 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25010203032 %48 %64 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25015030045048 %51 %54 %57 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.