MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XDH

 Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà Nội - XDH>
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng dân dụng Hà Nội được chuyển đổi từ một doanh nghiệp Nhà nước hạng I trước đây là Công ty xây dựng dân dụng Hà Nội thành công ty Cổ phần theo Quyết định số 1748/QQĐ-UBND ngày 04/05/2007 của UBND Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
15.00
  -1.6 (-9.64%)
Khối lượng
4,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.6
  • Giá trần
    19
  • Giá sàn
    14.2
  • Giá mở cửa
    14.2
  • Giá cao nhất
    15
  • Giá thấp nhất
    14.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 11/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.14%
- 25/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.87
  •        P/E :
    17.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.80
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,031
  • KLCP đang niêm yết:
    27,026,907
  • KLCP đang lưu hành:
    27,026,907
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    405.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 146,007,685 44,485,356 37,011,140 20,216,162
Giá vốn hàng bán 131,836,790 37,831,067 29,676,870 13,168,274
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,170,895 6,654,290 7,334,270 7,047,888
Lợi nhuận tài chính 3,915,684 1,001,453 89,160 357,836
Lợi nhuận khác 225,965 -370,151 -556,751 96,572
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,177,617 4,037,387 3,983,405 4,626,714
Lợi nhuận sau thuế 8,903,155 3,229,909 2,741,270 3,701,371
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,903,155 3,229,909 2,741,270 3,701,371
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 538,764,436 455,038,853 468,929,077 477,585,148
Tổng tài sản 873,489,557 845,717,330 855,219,522 861,167,553
Nợ ngắn hạn 254,872,013 230,026,852 261,022,799 262,782,182
Tổng nợ 313,679,090 288,900,025 320,077,589 321,516,672
Vốn chủ sở hữu 559,810,467 556,817,306 535,141,933 539,650,882
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.