MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XDH

 Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà Nội - XDH>
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng dân dụng Hà Nội được chuyển đổi từ một doanh nghiệp Nhà nước hạng I trước đây là Công ty xây dựng dân dụng Hà Nội thành công ty Cổ phần theo Quyết định số 1748/QQĐ-UBND ngày 04/05/2007 của UBND Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T6, 26/07/2024
17.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.5
  • Giá trần
    20.1
  • Giá sàn
    14.9
  • Giá mở cửa
    17.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 11/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.14%
- 25/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.62
  •        P/E :
    28.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.60
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    0
  • KLCP đang niêm yết:
    27,026,907
  • KLCP đang lưu hành:
    27,026,907
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    472.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,535,382 146,007,685 44,485,356 37,011,140
Giá vốn hàng bán 21,203,952 131,836,790 37,831,067 29,676,870
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,331,430 14,170,895 6,654,290 7,334,270
Lợi nhuận tài chính 2,363,073 3,915,684 1,001,453 89,160
Lợi nhuận khác 10,332,008 225,965 -370,151 -556,751
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,880,948 11,177,617 4,037,387 3,983,405
Lợi nhuận sau thuế 8,704,759 8,903,155 3,229,909 2,741,270
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,704,759 8,903,155 3,229,909 2,741,270
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 485,803,449 538,764,436 455,038,853 468,929,077
Tổng tài sản 881,496,931 873,489,557 845,717,330 855,219,522
Nợ ngắn hạn 271,739,298 254,872,013 230,026,852 261,022,799
Tổng nợ 330,589,619 313,679,090 288,900,025 320,077,589
Vốn chủ sở hữu 550,907,312 559,810,467 556,817,306 535,141,933
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.