MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VMK

 Công ty cổ phần Vimarko (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Vimarko - VMK>
Công ty Cổ phần Vimarko được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh dianh số 0108720772 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 02/05/2019. Ngày 31/08/2023, Công ty chính thức trở thành công ty đại chúng theo văn bản số 5999/UBCK-GSĐC của Ủy ban chứng khoán Nhà nước
Cập nhật:
14:15 T6, 11/07/2025
22.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22
  • Giá trần
    25.3
  • Giá sàn
    18.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/02/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 80.18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.24
  •        P/E :
    14.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.55
  •        P/B:
    1.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,885,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    154.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20232024040801203.2 %4.8 %6.4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2023202402040606 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2023202402040607.2 %9.6 %12 %14.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20232024020406015 %16 %17 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202320240408012044 %45 %46 %47 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.