Thông tin giao dịch
VLB
CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa (UpCOM)
Ngày 01/11/2015, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa đổi tên thành Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa. Ngành nghề kinh doanh: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Xây dựng công trình đường bộ; Xây dựng nhà các loại; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; Đại lý; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng;
Cập nhật:
14:15 T2, 11/11/2024
40.10
0.1 (0.25%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
40
-
Giá trần
46
-
Giá sàn
34
-
Giá mở cửa
39.9
-
Giá cao nhất
40.2
-
Giá thấp nhất
39.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.01
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
45,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
291,236,762
|
290,466,601
|
339,086,709
|
315,200,928
|
|
Giá vốn hàng bán
|
221,036,136
|
207,008,517
|
243,462,553
|
235,703,740
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
70,200,625
|
83,458,084
|
95,624,156
|
79,497,188
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
11,130,064
|
743,670
|
3,215,224
|
3,320,749
|
|
Lợi nhuận khác
|
11,704,725
|
-1,251,008
|
-8,678,925
|
1,537,712
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
70,424,636
|
64,970,352
|
68,600,724
|
63,373,253
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
56,303,039
|
51,651,366
|
53,037,490
|
50,652,202
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
56,303,039
|
51,651,366
|
53,037,490
|
50,652,202
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
496,251,792
|
517,417,358
|
541,331,473
|
624,936,025
|
|
Tổng tài sản
|
824,095,461
|
838,960,024
|
855,085,998
|
931,052,618
|
|
Nợ ngắn hạn
|
216,735,821
|
179,937,768
|
185,074,756
|
205,698,581
|
|
Tổng nợ
|
216,735,821
|
179,937,768
|
185,074,756
|
210,389,174
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
607,359,640
|
659,022,256
|
670,011,242
|
720,663,444
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.