Thông tin giao dịch
V11
Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 tiền thân là Xí nghiệp bê tông đúc sẵn Hải Hưng được thành lập theo quyết định ngày 25/01/1973 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Hưng. Ngày 10/04/2003 tiến hành họp Đại hội đồng cổ đông thành lập CTCP xây dựng số 11. Ngày 16/01/2013, cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên thị trường UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp các công trình dân dụng, công trình cấp thoát nước, nhà máy nước...
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán BCTC năm 2015
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
0.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0.5
-
Giá trần
0.6
-
Giá sàn
0.4
-
Giá mở cửa
0.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.64
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/12/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 5,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 12.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/08/2012 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
1.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,399,889
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2015
|
Quý 2- 2015
|
Quý 3- 2015
|
Quý 2- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
-2,500,492
|
-1,374,106
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
112,671
|
|
523,391
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-2,613,162
|
-1,374,106
|
-523,391
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-8,605,850
|
-8,365,952
|
-8,142,653
|
-7,999,221
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,799,780
|
-2,024,320
|
862,399
|
-155,900
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-14,721,567
|
-11,878,077
|
-7,938,405
|
-8,293,673
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-14,721,567
|
-11,878,077
|
-7,938,405
|
-8,293,673
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-14,721,567
|
-11,878,077
|
-7,938,405
|
-8,293,673
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
54,242,940
|
47,500,063
|
43,812,900
|
42,078,743
|
|
Tổng tài sản
|
256,147,993
|
249,405,117
|
245,636,544
|
243,902,386
|
|
Nợ ngắn hạn
|
277,892,221
|
283,027,422
|
287,197,254
|
293,756,769
|
|
Tổng nợ
|
277,892,221
|
283,027,422
|
287,197,254
|
293,756,769
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-21,744,228
|
-33,622,305
|
-41,560,710
|
-49,854,383
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.