MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UDL

 CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk (UpCOM)

Logo CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk - UDL>
Công ty cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk tiền thân là Công ty Quản lý đô thị và Vệ sinh môi trường được thành lập theo Quyết định số 732/1999/QĐ-UB ngày 09 tháng 04 năm 1999 của ƯBND tỉnh Đắk Lắk về việc Thành lập Doanh nghiệp Nhà nước hoạt động công ích (Trên cơ sở hợp nhất Nhà máy chế biến Phân bón Buôn Ma Thuột và Công ty Quản lý công trình đô thị).
Cập nhật:
14:15 T3, 08/07/2025
13.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.1
  • Giá trần
    15
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,620,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 31%
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.80
  •        P/E :
    3.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.91
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    6,620,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,516,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    85.37
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.06 1 1.57 3.24
137.26 128.64 59.93 28.87
8.49 15 7.64 3.7
0.88 0.89 2.53 9.77
0.96 0.96 2.91 12.45
12.83 13.48 6.75 11.2
12.83 13.48 13.72 20.46
8.06 7.23 13.09 21.51
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202404008001.2k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202403006009000 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240801602404 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202408016024012 %15 %18 %21 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202404008001.2k6 %12 %18 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.