MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UDJ

 Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị (UpCOM)

CTCP Phát triển Đô thị - Becamex UDJ
Công ty cổ phần Phát triển Đô thị (Becamex UDJ) được thành lập vào tháng 03 năm 2007 với cổ đông lớn là Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp (Becamex IDC). Ngày 22/12/2009, cổ phiếu của công ty giao dich lần đầu tiên trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: san lấp mặt bằng; mua bán mủ cao su nguyên liệu; mua bán vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất; đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật...
Cập nhật:
14:15 T4, 23/07/2025
8.00
  0 (0%)
Khối lượng
67,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    7.9
  • Giá cao nhất
    8.1
  • Giá thấp nhất
    7.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.23 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 16/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 04/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 29/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.27
  •        P/E :
    29.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.94
  •        P/B:
    0.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,010
  • KLCP đang niêm yết:
    16,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    132.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,045,409 4,826,977 22,891,260 4,241,898
Giá vốn hàng bán 4,357,779 2,015,649 20,233,175 3,863,718
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,687,630 2,811,328 2,658,085 378,180
Lợi nhuận tài chính 33,907 -113,787 -93,722 -106,857
Lợi nhuận khác -34,000 -6,896 -300,055
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,416,427 1,616,434 1,230,291 -1,186,487
Lợi nhuận sau thuế 3,497,046 1,261,987 946,531 -1,186,487
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,497,046 1,261,987 946,531 -1,186,487
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 275,763,497 272,114,533 250,235,202 247,486,193
Tổng tài sản 466,010,538 462,307,044 440,373,184 437,569,644
Nợ ngắn hạn 91,394,986 86,429,506 130,793,998 129,176,945
Tổng nợ 227,043,383 222,077,903 209,097,511 207,480,458
Vốn chủ sở hữu 238,967,155 240,229,141 231,275,672 230,089,186
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.38
9.73 9.73 9.73 14.02
132.86 132.86 132.86 23.68
22.59 22.59 22.59 1.54
15.25 15.25 15.25 2.93
6100 6100 6100 15.86
2000 2000 2000 32.13
111.11 111.11 111.11 47.48
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4000400800-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2000200400-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2002040-50 %0 %50 %100 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501020300 %40 %80 %120 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060047 %48 %49 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.