MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UDC

 Công ty cổ phần Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu - UDC>
Tiền thân của Công ty Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu là Xí nghiệp Dịch vụ Xây lắp Côn Đảo. Ngày 22/06/1995, Công ty được thành lập theo Quyết định số 388/QĐ.UBT của UBND tỉnh Bà Rịa – Vũng. Sau đó, Công ty đã được đổi tên thành Công ty Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu theo Quyết định số 469/QĐ.UBT ngày 16/08/1996 của UBND tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
Hết cảnh báo từ 18.9.2023 do đã họp ĐHCĐ thường niên năm 2023
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 26/09/2023
4.4
  0 (0%)
Khối lượng
14,101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.4
  • Giá trần
    5
  • Giá sàn
    3.8
  • Giá mở cửa
    4.6
  • Giá cao nhất
    4.7
  • Giá thấp nhất
    4.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    35.68 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:05/07/2010
Với Khối lượng (cp):35,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):24.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 06/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.85%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.96
  • (**) Hệ số beta:
    1.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,185
  • KLCP đang niêm yết:
    35,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    34,706,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    149.24
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 28,001,139 25,128,038 17,813,544 15,777,472
Giá vốn hàng bán 27,418,313 26,121,101 21,696,398 16,998,658
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 572,702 -1,002,902 -3,891,145 -1,221,426
Lợi nhuận tài chính -6,009,682 -6,228,991 -6,987,391 -6,975,756
Lợi nhuận khác 91,427 101,519 38,037 -294,742
Tổng lợi nhuận trước thuế -9,853,481 -11,652,382 -14,989,170 -12,933,818
Lợi nhuận sau thuế -9,853,481 -13,107,965 -14,989,170 -14,264,611
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,909,201 -13,141,955 -14,932,720 -14,155,869
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 487,559,713 448,551,826 446,646,813 444,675,642
Tổng tài sản 962,788,256 917,745,396 908,196,830 901,649,308
Nợ ngắn hạn 451,182,742 423,456,851 436,864,565 448,034,666
Tổng nợ 615,736,671 584,469,645 593,187,440 600,904,529
Vốn chủ sở hữu 347,051,585 333,275,751 315,009,390 300,744,779
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.