Doanh thu bán hàng và CCDV
|
66,614,109
|
63,479,844
|
78,439,863
|
83,154,178
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,537,503
|
2,949,360
|
5,798,411
|
2,259,248
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
209,058
|
-5,607,085
|
-3,705,919
|
-6,460,230
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
142,222
|
-5,607,085
|
-3,705,919
|
-6,521,545
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
51,119,631
|
47,740,466
|
46,179,426
|
42,952,506
|
|