Thông tin giao dịch
UCT
Công ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ (UpCOM)
Công ty Công trình đô thị thành phố Cần Thơ tiền thân là một đơn vị hành chính sự nghiệp được thành lập theo Quyết định số 65.QĐ.TC.TP90 ngày 29/11/1990 của UBND thành phố Cần Thơ (cũ), trên cơ sở sáp nhập Công ty vệ sinh và mai táng, Công ty chiếu sáng công cộng, Bộ phận duy tu bảo dưỡng cầu đường và Đội công viên cây xanh. Hoạt động chính của Công ty bao gồm: Thu gom vận chuyển và xử lý rác thải; Dịch vụ chăm sóc và duy tu cảnh quan; Thoát nước và xử lý nước thải; Xây lắp, duy tu và sửa chữa các công trình; Dịch vụ đô thị...
Cập nhật:
14:15 T3, 08/10/2024
7.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.3
-
Giá trần
8.3
-
Giá sàn
6.3
-
Giá mở cửa
7.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
53,443,451,436
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 2- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
66,614,109
|
63,479,844
|
78,439,863
|
83,154,178
|
|
Giá vốn hàng bán
|
58,076,606
|
60,530,484
|
72,641,452
|
80,894,929
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,537,503
|
2,949,360
|
5,798,411
|
2,259,248
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
959,227
|
817,417
|
680,702
|
851,197
|
|
Lợi nhuận khác
|
150,376
|
-697,459
|
-459,767
|
-145,128
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
209,058
|
-5,607,085
|
-3,705,919
|
-6,460,230
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
142,222
|
-5,607,085
|
-3,705,919
|
-6,521,545
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
142,222
|
-5,607,085
|
-3,705,919
|
-6,521,545
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
51,119,631
|
47,740,466
|
46,179,426
|
42,952,506
|
|
Tổng tài sản
|
62,114,218
|
57,036,893
|
54,345,034
|
50,016,703
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,153,241
|
6,718,781
|
7,768,621
|
9,994,635
|
|
Tổng nợ
|
6,153,241
|
6,718,781
|
7,768,621
|
9,994,635
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
55,960,977
|
50,318,112
|
46,576,412
|
40,022,068
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.